Kết quả Spartak Moscow (W) vs Rubin Kazan Nữ, 20h00 ngày 22/06
Kết quả Spartak Moscow (W) vs Rubin Kazan Nữ
Đối đầu Spartak Moscow (W) vs Rubin Kazan Nữ
Phong độ Spartak Moscow (W) gần đây
Phong độ Rubin Kazan Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/06/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.82+1.75
0.98O 4
1.04U 4
0.761
1.05X
7.302
13.50Hiệp 1-0.25
1.47+0.25
0.44O 1.5
1.78U 1.5
0.32 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Spartak Moscow (W) vs Rubin Kazan Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nga nữ 2025 » vòng 13
-
Spartak Moscow (W) vs Rubin Kazan Nữ: Diễn biến chính
-
14'Yakupova L.1-0
-
50'Tijana Filipovic (Assist:Yakupova L.)2-0
-
52'Tijana Filipovic (Assist:Marina Fedorova)3-0
-
65'Yakupova L. (Assist:Mashina N.)4-0
-
67'4-0Khakimova D.
-
87'Dina Blagojevic (Assist:Yakupova L.)5-0
-
90'Tijana Filipovic (Assist:Cherkasova K.)6-0
- BXH VĐQG Nga nữ
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Spartak Moscow (W) vs Rubin Kazan Nữ: Số liệu thống kê
-
Spartak Moscow (W)Rubin Kazan Nữ
-
6Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
1Sút ra ngoài5
-
-
12Phạm lỗi7
-
-
3Việt vị2
-
-
62Pha tấn công59
-
-
50Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Nga nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSKA Moscow (W) | 15 | 12 | 1 | 2 | 33 | 7 | 26 | 37 | B B T T T T |
2 | Spartak Moscow (W) | 14 | 11 | 3 | 0 | 37 | 7 | 30 | 36 | T H T T T T |
3 | Zenit St Petersburg (W) | 15 | 11 | 2 | 2 | 26 | 5 | 21 | 35 | T T B T B T |
4 | Krasnodar FK (W) | 15 | 7 | 2 | 6 | 15 | 15 | 0 | 23 | T T B B B B |
5 | Lokomotiv Moscow (W) | 14 | 7 | 1 | 6 | 21 | 11 | 10 | 22 | H T B B B T |
6 | Krylya Sovetov Samara (W) | 15 | 6 | 4 | 5 | 12 | 13 | -1 | 22 | B T T H T B |
7 | FK Ryazan (W) | 15 | 6 | 2 | 7 | 18 | 18 | 0 | 20 | B T H T T T |
8 | Dynamo Moscow (W) | 14 | 6 | 2 | 6 | 18 | 18 | 0 | 20 | B B T H B T |
9 | Chertanovo Moscow (W) | 15 | 5 | 3 | 7 | 17 | 24 | -7 | 18 | T H T H H B |
10 | Rubin Kazan (W) | 15 | 4 | 4 | 7 | 10 | 23 | -13 | 16 | T H B B T T |
11 | Zvezda 2005 (W) | 15 | 4 | 2 | 9 | 8 | 18 | -10 | 14 | B B T B B B |
12 | FK Rostov (W) | 15 | 1 | 3 | 11 | 4 | 30 | -26 | 6 | H B B T B B |
13 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 15 | 1 | 1 | 13 | 4 | 34 | -30 | 4 | B B B B H B |