Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Spartak Moscow (W) vs Rubin Kazan Nữ, 20h00 ngày 22/6
Kết quả Spartak Moscow (W) vs Rubin Kazan Nữ
Đối đầu Spartak Moscow (W) vs Rubin Kazan Nữ
Phong độ Spartak Moscow (W) gần đây
Phong độ Rubin Kazan Nữ gần đây
VĐQG Nga nữ 2025: Spartak Moscow (W) vs Rubin Kazan Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Nga nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 22/6/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Spartak Moscow (W) vs Rubin Kazan Nữ trước đây
-
12/10/2024Spartak Moscow (W)3 - 0Rubin Kazan (W)1 - 0W
-
12/05/2024Rubin Kazan (W)1 - 4Spartak Moscow (W)0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Spartak Moscow (W) vs Rubin Kazan Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Spartak Moscow (W) vs Rubin Kazan Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Spartak Moscow (W) vs Rubin Kazan Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga nữ | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Spartak Moscow (W) vs Rubin Kazan Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Spartak Moscow (W) (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Spartak Moscow (W) (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Spartak Moscow (W) thắng
Bại: là số trận Spartak Moscow (W) thua
Thắng: là số trận Spartak Moscow (W) thắng
Bại: là số trận Spartak Moscow (W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Spartak Moscow (W) và Rubin Kazan Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 12 | 9 | 2 | 1 | 24 | 4 | 20 | 29 | T T T T T B |
2 | CSKA Moscow (W) | 12 | 9 | 1 | 2 | 25 | 6 | 19 | 28 | T T T B B T |
3 | Spartak Moscow (W) | 11 | 8 | 3 | 0 | 28 | 7 | 21 | 27 | H T T T H T |
4 | Krasnodar FK (W) | 11 | 7 | 2 | 2 | 14 | 8 | 6 | 23 | T T T H T T |
5 | Lokomotiv Moscow (W) | 12 | 6 | 1 | 5 | 20 | 8 | 12 | 19 | T B H T B B |
6 | Krylya Sovetov Samara (W) | 12 | 5 | 3 | 4 | 9 | 11 | -2 | 18 | B B H B T T |
7 | Dynamo Moscow (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 17 | 16 | 1 | 16 | T T H B B T |
8 | Zvezda 2005 (W) | 12 | 4 | 2 | 6 | 7 | 13 | -6 | 14 | H H B B B T |
9 | Chertanovo Moscow (W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 15 | 23 | -8 | 13 | B B B T T H |
10 | FK Ryazan (W) | 11 | 3 | 1 | 7 | 11 | 18 | -7 | 10 | B B B T B T |
11 | Rubin Kazan (W) | 11 | 2 | 4 | 5 | 7 | 16 | -9 | 10 | B B B H T H |
12 | FK Rostov (W) | 12 | 0 | 3 | 9 | 3 | 24 | -21 | 3 | B H B H B B |
13 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 12 | 1 | 0 | 11 | 4 | 30 | -26 | 3 | B B B B B B |
Cập nhật: