Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Teplice vs Bohemians 1905, 22h00 ngày 02/8
Kết quả Teplice vs Bohemians 1905
Đối đầu Teplice vs Bohemians 1905
Phong độ Teplice gần đây
Phong độ Bohemians 1905 gần đây
VĐQG Séc 2025-2026: Teplice vs Bohemians 1905
-
Giải đấu: VĐQG SécMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 02/8/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Teplice vs Bohemians 1905 trước đây
-
29/03/2025Bohemians 19051 - 1Teplice0 - 1D
-
27/10/2024Teplice1 - 2Bohemians 19050 - 2L
-
25/11/2023Teplice1 - 1Bohemians 19051 - 0D
-
30/07/2023Bohemians 19051 - 2Teplice0 - 1W
-
28/01/2023Bohemians 19052 - 0Teplice0 - 0L
-
13/08/2022Teplice0 - 1Bohemians 19050 - 0L
-
23/04/2022Teplice2 - 2Bohemians 19050 - 1D
-
05/02/2022Teplice1 - 0Bohemians 19051 - 0W
-
29/08/2021Bohemians 19054 - 2Teplice2 - 1L
-
03/07/2021Teplice2 - 3Bohemians 19051 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Teplice vs Bohemians 1905
- Thống kê lịch sử đối đầu Teplice vs Bohemians 1905: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Teplice vs Bohemians 1905: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Séc | 9 | 2 | 3 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Teplice vs Bohemians 1905: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Teplice (sân nhà) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Teplice (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Teplice thắng
Bại: là số trận Teplice thua
Thắng: là số trận Teplice thắng
Bại: là số trận Teplice thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Teplice và Bohemians 1905 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc 2025-2026:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MFK Karvina | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
2 | FC Viktoria Plzen | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 4 | T H |
3 | Slavia Praha | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | H T |
4 | Tescoma Zlin | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | T H |
5 | Slovan Liberec | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 1 | 4 | H T |
6 | Sparta Praha | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T |
7 | Sigma Olomouc | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
8 | Bohemians 1905 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | T B |
9 | Baumit Jablonec | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
10 | Mlada Boleslav | 2 | 0 | 1 | 1 | 5 | 6 | -1 | 1 | H B |
11 | Hradec Kralove | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | H B |
12 | Synot Slovacko | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
13 | Dukla Prague | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | B H |
14 | Banik Ostrava | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | Teplice | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
16 | Pardubice | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 0 | B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: