Phong độ Bohemians 1905 gần đây, KQ Bohemians 1905 mới nhất
Phong độ Bohemians 1905 gần đây
-
19/04/2025Banik OstravaBohemians 19051 - 0L
-
13/04/2025Bohemians 1905FC Viktoria Plzen0 - 1L
-
05/04/2025PardubiceBohemians 19051 - 0L
-
29/03/20251 Bohemians 1905Teplice0 - 1D
-
15/03/2025Mlada BoleslavBohemians 19050 - 2W
-
09/03/2025Bohemians 1905Sigma Olomouc0 - 1L
-
03/03/2025Slavia PrahaBohemians 1905 10 - 0L
-
23/02/20251 Bohemians 1905Slovan Liberec0 - 0D
-
10/04/2025Bohemians 1905FC Viktoria Plzen0 - 0L
-
26/02/20251 Mlada BoleslavBohemians 19050 - 1W
Thống kê phong độ Bohemians 1905 gần đây, KQ Bohemians 1905 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Bohemians 1905 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Séc | 8 | 1 | 2 | 5 |
- Cúp Quốc Gia Séc | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Bohemians 1905 gần đây: theo giải đấu
-
19/04/2025Banik OstravaBohemians 19051 - 0L
-
13/04/2025Bohemians 1905FC Viktoria Plzen0 - 1L
-
05/04/2025PardubiceBohemians 19051 - 0L
-
29/03/20251 Bohemians 1905Teplice0 - 1D
-
15/03/2025Mlada BoleslavBohemians 19050 - 2W
-
09/03/2025Bohemians 1905Sigma Olomouc0 - 1L
-
03/03/2025Slavia PrahaBohemians 1905 10 - 0L
-
23/02/20251 Bohemians 1905Slovan Liberec0 - 0D
-
10/04/2025Bohemians 1905FC Viktoria Plzen0 - 0L
-
26/02/20251 Mlada BoleslavBohemians 19050 - 1W
- Kết quả Bohemians 1905 mới nhất ở giải VĐQG Séc
- Kết quả Bohemians 1905 mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Séc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bohemians 1905 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bohemians 1905 (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Bohemians 1905 (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mlada Boleslav | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 37 | T |
2 | Teplice | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 35 | H |
3 | Synot Slovacko | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 33 | T |
4 | Dukla Prague | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 25 | H |
5 | Pardubice | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 19 | B |
6 | Dynamo Ceske Budejovice | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 5 | B |
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: