Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về IMT Novi Beograd vs Cukaricki Stankom, 01h00 ngày 28/7
Kết quả IMT Novi Beograd vs Cukaricki Stankom
Đối đầu IMT Novi Beograd vs Cukaricki Stankom
Phong độ IMT Novi Beograd gần đây
Phong độ Cukaricki Stankom gần đây
VĐQG Serbia 2025-2026: IMT Novi Beograd vs Cukaricki Stankom
-
Giải đấu: VĐQG SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 28/7/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IMT Novi Beograd vs Cukaricki Stankom trước đây
-
12/05/2025Cukaricki Stankom1 - 1IMT Novi Beograd0 - 1D
-
07/04/2025Cukaricki Stankom0 - 2IMT Novi Beograd0 - 1W
-
09/11/2024IMT Novi Beograd1 - 1Cukaricki Stankom0 - 1D
-
19/12/2023Cukaricki Stankom0 - 1IMT Novi Beograd0 - 1W
-
18/08/2023IMT Novi Beograd3 - 0Cukaricki Stankom1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu IMT Novi Beograd vs Cukaricki Stankom
- Thống kê lịch sử đối đầu IMT Novi Beograd vs Cukaricki Stankom: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IMT Novi Beograd vs Cukaricki Stankom: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Serbia | 5 | 3 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IMT Novi Beograd vs Cukaricki Stankom: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IMT Novi Beograd (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
IMT Novi Beograd (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IMT Novi Beograd thắng
Bại: là số trận IMT Novi Beograd thua
Thắng: là số trận IMT Novi Beograd thắng
Bại: là số trận IMT Novi Beograd thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Serbia mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IMT Novi Beograd và Cukaricki Stankom trên Bảng xếp hạng của VĐQG Serbia mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Serbia 2025-2026:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 | T |
2 | Radnik Surdulica | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
3 | Partizan Belgrade | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | OFK Beograd | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
5 | Habitpharm Javor | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 | B |
6 | Radnicki 1923 Kragujevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Vojvodina Novi Sad | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
8 | Mladost Lucani | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Backa Topola | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
10 | Novi Pazar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Cukaricki Stankom | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
12 | IMT Novi Beograd | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
13 | FK Zeleznicar Pancevo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | FK Napredak Krusevac | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | FK Spartak Zlatibor Voda | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
16 | Radnicki Nis | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: