Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Tatran LM vs Inter Bratislava, 22h00 ngày 02/8
Kết quả Tatran LM vs Inter Bratislava
Đối đầu Tatran LM vs Inter Bratislava
Phong độ Tatran LM gần đây
Phong độ Inter Bratislava gần đây
Hạng 2 Slovakia 2025-2026: Tatran LM vs Inter Bratislava
-
Giải đấu: Hạng 2 SlovakiaMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 02/8/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tatran LM vs Inter Bratislava trước đây
-
09/03/2019Tatran LM2 - 1Inter Bratislava0 - 0W
-
04/08/2018Inter Bratislava1 - 3Tatran LM0 - 1W
-
17/03/2018Inter Bratislava2 - 1Tatran LM1 - 1L
-
26/08/2017Tatran LM3 - 2Inter Bratislava2 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Tatran LM vs Inter Bratislava
- Thống kê lịch sử đối đầu Tatran LM vs Inter Bratislava: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tatran LM vs Inter Bratislava: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Slovakia | 4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tatran LM vs Inter Bratislava: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tatran LM (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Tatran LM (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tatran LM thắng
Bại: là số trận Tatran LM thua
Thắng: là số trận Tatran LM thắng
Bại: là số trận Tatran LM thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovakia mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tatran LM và Inter Bratislava trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovakia mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovakia 2025-2026:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dukla Banska Bystrica | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | Tatran LM | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | MSK Zilina B | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
4 | Zlate Moravce | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Slovan Bratislava B | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
6 | Stara Lubovna | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
7 | MFK Lokomotiva Zvolen | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
8 | MSK Puchov | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | FC Artmedia Petrzalka | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | FK Pohronie | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | OFK Malzenice | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | Povazska Bystrica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | STK Samorin | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
14 | Inter Bratislava | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
15 | Slavia TU Kosice | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
16 | Banik Lehota Pod Vtacnikom | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: