Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về nữ Nhật Bản vs nữ Trung Quốc, 14h00 ngày 16/7
Kết quả nữ Nhật Bản vs nữ Trung Quốc
Đối đầu nữ Nhật Bản vs nữ Trung Quốc
Phong độ nữ Nhật Bản gần đây
Phong độ nữ Trung Quốc gần đây
Nữ Đông Á 2025: nữ Nhật Bản vs nữ Trung Quốc
-
Giải đấu: Nữ Đông ÁMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 16/7/2025 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu nữ Nhật Bản vs nữ Trung Quốc trước đây
-
03/10/2023China (W)3 - 4Japan (W)1 - 4W
-
31/08/2018Japan (W)1 - 0China (W)0 - 0W
-
15/09/2014Japan (W)0 - 0China (W)0 - 0D
-
26/07/2022Japan (W)0 - 0China (W)0 - 0D
-
14/12/2019China (W)0 - 3Japan (W)0 - 2W
-
11/12/2017Japan (W)1 - 0China (W)1 - 0W
-
08/08/2015China (W)0 - 2Japan (W)0 - 0W
-
03/02/2022China (W)1 - 1Japan (W)0 - 1D
-
18/04/2018China (W)1 - 3Japan (W)0 - 1W
-
04/03/2016Japan (W)1 - 2China (W)0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu nữ Nhật Bản vs nữ Trung Quốc
- Thống kê lịch sử đối đầu nữ Nhật Bản vs nữ Trung Quốc: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu nữ Nhật Bản vs nữ Trung Quốc: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
ASIAD bóng đá nữ | 3 | 2 | 1 | 0 |
nữ Đông Nam Á | 4 | 3 | 1 | 0 |
Asian Cúp nữ | 2 | 1 | 1 | 0 |
VL Olympic nữ Châu Á | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu nữ Nhật Bản vs nữ Trung Quốc: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
nữ Nhật Bản (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
nữ Nhật Bản (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận nữ Nhật Bản thắng
Bại: là số trận nữ Nhật Bản thua
Thắng: là số trận nữ Nhật Bản thắng
Bại: là số trận nữ Nhật Bản thua
BXH Vòng Bảng Nữ Đông Á mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội nữ Nhật Bản và nữ Trung Quốc trên Bảng xếp hạng của Nữ Đông Á mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Đông Á 2025:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Japan (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 4 |
2 | China (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | 2 | 4 |
3 | South Korea (W) | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 |
4 | Chinese Taipei (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 8 | -6 | 0 |
Cập nhật: