Đối đầu GVVV Veenendaal vs AFC, 19h30 ngày 03/5
Kết quả GVVV Veenendaal vs AFC
Đối đầu GVVV Veenendaal vs AFC
Phong độ GVVV Veenendaal gần đây
Phong độ AFC gần đây
Hạng 3 Hà Lan 2024-2025: GVVV Veenendaal vs AFC
-
Giải đấu: Hạng 3 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/5/2025 19:40Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu GVVV Veenendaal vs AFC trước đây
-
23/11/2024AFC2 - 1GVVV Veenendaal1 - 0L
-
24/02/2024AFC3 - 1GVVV Veenendaal1 - 0L
-
23/09/2023GVVV Veenendaal3 - 0AFC1 - 0W
-
07/05/2022AFC0 - 3GVVV Veenendaal0 - 0W
-
27/11/2021GVVV Veenendaal1 - 0AFC0 - 0W
-
19/10/2019GVVV Veenendaal1 - 3AFC0 - 1L
-
24/08/2019AFC1 - 1GVVV Veenendaal1 - 0D
-
16/03/2019GVVV Veenendaal4 - 2AFC3 - 1W
-
27/10/2018AFC4 - 0GVVV Veenendaal3 - 0L
-
26/09/2024AFC3 - 0GVVV Veenendaal3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu GVVV Veenendaal vs AFC
- Thống kê lịch sử đối đầu GVVV Veenendaal vs AFC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GVVV Veenendaal vs AFC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Hà Lan | 9 | 4 | 1 | 4 |
Cúp Hoàng gia Hà Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GVVV Veenendaal vs AFC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GVVV Veenendaal (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
GVVV Veenendaal (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận GVVV Veenendaal thắng
Bại: là số trận GVVV Veenendaal thua
Thắng: là số trận GVVV Veenendaal thắng
Bại: là số trận GVVV Veenendaal thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội GVVV Veenendaal và AFC trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quick Boys | 30 | 22 | 4 | 4 | 73 | 30 | 43 | 70 | T T T B T T |
2 | Rijnsburgse Boys | 30 | 19 | 6 | 5 | 70 | 32 | 38 | 63 | T B T T T T |
3 | AFC | 30 | 18 | 4 | 8 | 62 | 36 | 26 | 58 | B T T T B T |
4 | Katwijk | 30 | 16 | 7 | 7 | 53 | 39 | 14 | 55 | T B H B T B |
5 | Spakenburg | 30 | 15 | 6 | 9 | 60 | 39 | 21 | 51 | T H B T B T |
6 | Almere City Youth | 30 | 14 | 7 | 9 | 76 | 47 | 29 | 49 | T T T T T B |
7 | GVVV Veenendaal | 30 | 14 | 5 | 11 | 52 | 48 | 4 | 47 | B H T B B T |
8 | HHC Hardenberg | 30 | 13 | 5 | 12 | 40 | 42 | -2 | 44 | B H B H H T |
9 | De Treffers | 30 | 12 | 7 | 11 | 55 | 62 | -7 | 43 | T T B H T B |
10 | Barendrecht | 30 | 12 | 6 | 12 | 48 | 51 | -3 | 42 | T H B B T B |
11 | Koninklijke HFC | 30 | 10 | 10 | 10 | 30 | 33 | -3 | 40 | B T B T B T |
12 | RKAV Volendam | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 64 | -9 | 38 | T B T B T T |
13 | ACV Assen | 30 | 10 | 5 | 15 | 35 | 50 | -15 | 35 | B B B T B B |
14 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 30 | 11 | 1 | 18 | 51 | 65 | -14 | 34 | T B T B B B |
15 | Noordwijk | 30 | 8 | 8 | 14 | 54 | 60 | -6 | 32 | H T H T T B |
16 | Excelsior Maassluis | 30 | 8 | 7 | 15 | 27 | 46 | -19 | 31 | H B B T H T |
17 | Scheveningen | 30 | 4 | 3 | 23 | 20 | 59 | -39 | 15 | B B B B B B |
18 | ADO '20 | 30 | 3 | 4 | 23 | 24 | 82 | -58 | 13 | B T B B B B |
Cập nhật: