Kết quả Besa Kavaje vs Apolonia Fier, 20h00 ngày 24/04
Kết quả Besa Kavaje vs Apolonia Fier
Đối đầu Besa Kavaje vs Apolonia Fier
Phong độ Besa Kavaje gần đây
Phong độ Apolonia Fier gần đây
-
Thứ năm, Ngày 24/04/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: VòngMùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.80+0.75
1.00O 2.25
0.85U 2.25
0.951
1.60X
3.402
5.00Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
0.98O 1
1.08U 1
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Besa Kavaje vs Apolonia Fier
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Albania 2024-2025 » vòng
-
Besa Kavaje vs Apolonia Fier: Diễn biến chính
-
10'Patrick Nonato0-0
-
76'0-1
Erald Maksuti
-
84'0-1George Wallace
-
85'0-1Koffi Ayivi
-
85'Bedri Greca0-1
-
86'Nurudeen Abdulai1-1
- BXH Hạng 2 Albania
- BXH bóng đá Albania mới nhất
-
Besa Kavaje vs Apolonia Fier: Số liệu thống kê
-
Besa KavajeApolonia Fier
-
3Phạt góc1
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút4
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài1
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
79Pha tấn công49
-
-
27Tấn công nguy hiểm14
-
BXH Hạng 2 Albania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Vora | 33 | 24 | 4 | 5 | 55 | 24 | 31 | 76 | T T B T B B |
2 | Flamurtari | 33 | 23 | 6 | 4 | 62 | 21 | 41 | 75 | T B H B T T |
3 | Besa Kavaje | 33 | 22 | 8 | 3 | 54 | 18 | 36 | 74 | T H T T T T |
4 | Burreli | 33 | 16 | 10 | 7 | 36 | 22 | 14 | 58 | T H H B T T |
5 | Pogradeci | 33 | 14 | 7 | 12 | 33 | 35 | -2 | 49 | B T T T T B |
6 | Apolonia Fier | 33 | 11 | 12 | 10 | 45 | 32 | 13 | 45 | T T T T H H |
7 | Lushnja KS | 33 | 13 | 5 | 15 | 39 | 41 | -2 | 44 | B B T T B H |
8 | KS Korabi Peshkopi | 33 | 12 | 5 | 16 | 35 | 48 | -13 | 41 | H T B T T T |
9 | Kastrioti Kruje | 33 | 11 | 5 | 17 | 35 | 49 | -14 | 38 | B B T B H T |
10 | KS Perparimi Kukesi | 33 | 8 | 4 | 21 | 29 | 56 | -27 | 28 | H B B B B B |
11 | KF Valbona | 33 | 3 | 7 | 23 | 29 | 59 | -30 | 16 | B T B B B B |
12 | Erzeni | 33 | 2 | 5 | 26 | 16 | 63 | -47 | 11 | B B B B B B |