Kết quả Burreli vs Pogradeci, 20h00 ngày 24/04
Kết quả Burreli vs Pogradeci
Đối đầu Burreli vs Pogradeci
Phong độ Burreli gần đây
Phong độ Pogradeci gần đây
-
Thứ năm, Ngày 24/04/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: VòngMùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
0.95O 2
0.90U 2
0.901
1.80X
3.202
4.00Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.75O 0.75
0.85U 0.75
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Burreli vs Pogradeci
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Albania 2024-2025 » vòng
-
Burreli vs Pogradeci: Diễn biến chính
-
21'0-1
Jeton Krasniqi
-
31'0-1Redon Raza
-
34'Aleks Dedgjonaj0-1
-
43'0-1Arbri Pengu
-
43'0-1Hermes Shkulaku
-
50'Rizon Hoti0-1
-
69'Jurgen Dushkaj0-1
-
69'0-1Vangjel Zguro
-
79'0-1Paolo Ivani
-
86'0-1Danladi S.
-
90'0-1Ali Samake
-
90'Helio Junior Rossi Francino0-1
- BXH Hạng 2 Albania
- BXH bóng đá Albania mới nhất
-
Burreli vs Pogradeci: Số liệu thống kê
-
BurreliPogradeci
-
2Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng7
-
-
12Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
120Pha tấn công108
-
-
63Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 2 Albania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Vora | 33 | 24 | 4 | 5 | 55 | 24 | 31 | 76 | T T B T B B |
2 | Flamurtari | 33 | 23 | 6 | 4 | 62 | 21 | 41 | 75 | T B H B T T |
3 | Besa Kavaje | 33 | 22 | 8 | 3 | 54 | 18 | 36 | 74 | T H T T T T |
4 | Burreli | 33 | 16 | 10 | 7 | 36 | 22 | 14 | 58 | T H H B T T |
5 | Pogradeci | 33 | 14 | 7 | 12 | 33 | 35 | -2 | 49 | B T T T T B |
6 | Apolonia Fier | 33 | 11 | 12 | 10 | 45 | 32 | 13 | 45 | T T T T H H |
7 | Lushnja KS | 33 | 13 | 5 | 15 | 39 | 41 | -2 | 44 | B B T T B H |
8 | KS Korabi Peshkopi | 33 | 12 | 5 | 16 | 35 | 48 | -13 | 41 | H T B T T T |
9 | Kastrioti Kruje | 33 | 11 | 5 | 17 | 35 | 49 | -14 | 38 | B B T B H T |
10 | KS Perparimi Kukesi | 33 | 8 | 4 | 21 | 29 | 56 | -27 | 28 | H B B B B B |
11 | KF Valbona | 33 | 3 | 7 | 23 | 29 | 59 | -30 | 16 | B T B B B B |
12 | Erzeni | 33 | 2 | 5 | 26 | 16 | 63 | -47 | 11 | B B B B B B |