Kết quả Accrington Stanley vs Chesterfield, 21h00 ngày 03/05
Kết quả Accrington Stanley vs Chesterfield
Đối đầu Accrington Stanley vs Chesterfield
Phong độ Accrington Stanley gần đây
Phong độ Chesterfield gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 46Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.90-0.5
0.95O 2.75
1.03U 2.75
0.831
3.80X
3.602
1.91Hiệp 1+0.25
0.93-0.25
0.91O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Accrington Stanley vs Chesterfield
-
Sân vận động: Crown Ground
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 46
-
Accrington Stanley vs Chesterfield: Diễn biến chính
-
32'0-1
William Grigg
-
55'Joe OBrien Whitmarsh
Conor Grant0-1 -
66'Josh Woods
Charlie Caton0-1 -
67'Ashley Hunter
Charlie Brown0-1 -
78'0-1Kyle McFadzean
-
79'0-1Dylan Duffy
Ryan Colclough -
79'0-1Michael Jacobs
Michael Oluwakorede Olakigbe -
80'0-1Aribim Pepple
William Grigg -
82'Anjola Popoola
Kelsey Mooney0-1 -
82'Tyler Walton
Alex Henderson0-1 -
85'0-1Aribim Pepple
-
90'0-1Jamie Grimes
Jenson Metcalfe
-
Accrington Stanley vs Chesterfield: Đội hình chính và dự bị
-
Accrington Stanley3-4-1-21Michael Kelly24Sonny Aljofree17Devon Matthews12Sebastian Quirk16Jake Batty4Conor Grant22Dan Martin20Charlie Brown10Alex Henderson18Charlie Caton9Kelsey Mooney34Michael Oluwakorede Olakigbe9William Grigg11Ryan Colclough26Jenson Metcalfe13John Fleck4Tom Naylor7Liam Mandeville21Ashley Palmer25Kyle McFadzean19Lewis Gordon23Ryan Boot
- Đội hình dự bị
-
45Ashley Hunter39Josh Woods19Anjola Popoola23Tyler Walton43Joe OBrien Whitmarsh30Liam Isherwood25Josh SmithAribim Pepple 27Dylan Duffy 18Michael Jacobs 10Jamie Grimes 5Darren Oldaker 8Max Thompson 1Kane Drummond 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John ColemanPaul Cook
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Accrington Stanley vs Chesterfield: Số liệu thống kê
-
Accrington StanleyChesterfield
-
3Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút3
-
-
5Sút Phạt12
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
28%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)72%
-
-
255Số đường chuyền450
-
-
65%Chuyền chính xác74%
-
-
12Phạm lỗi5
-
-
0Việt vị2
-
-
55Đánh đầu43
-
-
28Đánh đầu thành công21
-
-
5Cứu thua3
-
-
8Rê bóng thành công14
-
-
6Đánh chặn4
-
-
27Ném biên28
-
-
1Woodwork2
-
-
8Cản phá thành công14
-
-
13Thử thách8
-
-
22Long pass43
-
-
83Pha tấn công98
-
-
28Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doncaster Rovers | 46 | 24 | 12 | 10 | 73 | 50 | 23 | 84 | H H T T T T |
2 | Port Vale | 46 | 22 | 14 | 10 | 65 | 46 | 19 | 80 | T T B H T B |
3 | Bradford City | 46 | 22 | 12 | 12 | 64 | 45 | 19 | 78 | T B H H B T |
4 | Walsall | 46 | 21 | 14 | 11 | 75 | 54 | 21 | 77 | B B H H B T |
5 | AFC Wimbledon | 46 | 20 | 13 | 13 | 56 | 35 | 21 | 73 | T H H B B T |
6 | Notts County | 46 | 20 | 12 | 14 | 68 | 49 | 19 | 72 | B B H B T B |
7 | Chesterfield | 46 | 19 | 13 | 14 | 73 | 54 | 19 | 70 | H T H H T T |
8 | Salford City | 46 | 18 | 15 | 13 | 64 | 54 | 10 | 69 | T H B T T H |
9 | Grimsby Town | 46 | 20 | 8 | 18 | 61 | 67 | -6 | 68 | T H B H H B |
10 | Colchester United | 46 | 16 | 19 | 11 | 52 | 47 | 5 | 67 | T T H B B H |
11 | Bromley | 46 | 17 | 15 | 14 | 64 | 59 | 5 | 66 | T B T T H T |
12 | Swindon Town | 46 | 15 | 17 | 14 | 71 | 63 | 8 | 62 | T T T B H H |
13 | Crewe Alexandra | 46 | 15 | 17 | 14 | 49 | 48 | 1 | 62 | B B H B B B |
14 | Fleetwood Town | 46 | 15 | 15 | 16 | 60 | 60 | 0 | 60 | B B H B T B |
15 | Cheltenham Town | 46 | 16 | 12 | 18 | 60 | 70 | -10 | 60 | B T H T T B |
16 | Barrow | 46 | 15 | 14 | 17 | 52 | 50 | 2 | 59 | T T H H H H |
17 | Gillingham | 46 | 14 | 16 | 16 | 41 | 46 | -5 | 58 | H T H T H T |
18 | Harrogate Town | 46 | 14 | 11 | 21 | 43 | 61 | -18 | 53 | B H H T B T |
19 | Milton Keynes Dons | 46 | 14 | 10 | 22 | 52 | 66 | -14 | 52 | B B H T H H |
20 | Tranmere Rovers | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 65 | -20 | 51 | T H B H T T |
21 | Accrington Stanley | 46 | 12 | 14 | 20 | 53 | 69 | -16 | 50 | B H T H T B |
22 | Newport County | 46 | 13 | 10 | 23 | 52 | 76 | -24 | 49 | B B H H B B |
23 | Carlisle United | 46 | 10 | 12 | 24 | 44 | 71 | -27 | 42 | T T T H B H |
24 | Morecambe | 46 | 10 | 6 | 30 | 40 | 72 | -32 | 36 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh