Kết quả Rapid Vienna (Youth) vs Kapfenberg, 19h30 ngày 21/04
Kết quả Rapid Vienna (Youth) vs Kapfenberg
Đối đầu Rapid Vienna (Youth) vs Kapfenberg
Phong độ Rapid Vienna (Youth) gần đây
Phong độ Kapfenberg gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/04/202519:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.91O 2.75
0.81U 2.75
1.011
2.10X
3.402
3.00Hiệp 1+0
0.82-0
1.02O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rapid Vienna (Youth) vs Kapfenberg
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 25
-
Rapid Vienna (Youth) vs Kapfenberg: Diễn biến chính
-
22'0-0Luca Hassler
-
27'0-1
Thomas Maier
-
45'0-2
Luca Hassler (Assist:Michael Lang)
-
55'0-2David Heindl
-
77'Ismail Seydi0-2
-
88'0-2Florian Prohart
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
Rapid Vienna (Youth) vs Kapfenberg: Số liệu thống kê
-
Rapid Vienna (Youth)Kapfenberg
-
9Phạt góc9
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
20Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
13Sút ra ngoài3
-
-
8Sút Phạt11
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
10Phạm lỗi6
-
-
0Việt vị2
-
-
4Cứu thua8
-
-
88Pha tấn công69
-
-
83Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng 2 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SV Ried | 27 | 18 | 4 | 5 | 52 | 20 | 32 | 58 | H T T H B T |
2 | Trenkwalder Admira Wacker | 27 | 17 | 5 | 5 | 46 | 27 | 19 | 56 | T T H B B B |
3 | First Wien 1894 | 26 | 15 | 2 | 9 | 47 | 38 | 9 | 47 | T B T T T B |
4 | Kapfenberg | 26 | 14 | 3 | 9 | 42 | 41 | 1 | 45 | T T B T T T |
5 | St.Polten | 26 | 12 | 7 | 7 | 44 | 28 | 16 | 43 | H T B B T T |
6 | Sturm Graz (Youth) | 26 | 10 | 8 | 8 | 42 | 35 | 7 | 38 | B B H B T T |
7 | FC Liefering | 25 | 11 | 4 | 10 | 36 | 35 | 1 | 37 | T T T T B B |
8 | Rapid Vienna (Youth) | 27 | 11 | 4 | 12 | 45 | 47 | -2 | 37 | T B B B B T |
9 | SC Bregenz | 26 | 10 | 5 | 11 | 44 | 45 | -1 | 35 | B B B B B B |
10 | Floridsdorfer AC | 27 | 9 | 7 | 11 | 28 | 33 | -5 | 34 | B H T T T T |
11 | SKU Amstetten | 27 | 9 | 6 | 12 | 38 | 37 | 1 | 33 | H H B T B B |
12 | Austria Lustenau | 27 | 7 | 12 | 8 | 21 | 24 | -3 | 33 | T B B H T T |
13 | ASK Voitsberg | 27 | 9 | 4 | 14 | 30 | 37 | -7 | 31 | B H T H B T |
14 | SV Stripfing Weiden | 26 | 5 | 10 | 11 | 30 | 37 | -7 | 25 | T T T H H B |
15 | SV Horn | 27 | 6 | 5 | 16 | 33 | 58 | -25 | 23 | B H T T B T |
16 | Lafnitz | 27 | 3 | 6 | 18 | 36 | 72 | -36 | 15 | B H B B T B |
Upgrade Team
Championship Playoff