Phong độ Rapid Vienna (Youth) gần đây, KQ Rapid Vienna (Youth) mới nhất
Phong độ Rapid Vienna (Youth) gần đây
-
25/04/2025LafnitzRapid Vienna (Youth)1 - 1L
-
21/04/2025Rapid Vienna (Youth)Kapfenberg0 - 2L
-
18/04/2025Floridsdorfer ACRapid Vienna (Youth)1 - 0L
-
11/04/2025Rapid Vienna (Youth)SV Ried0 - 1L
-
04/04/2025Rapid Vienna (Youth)First Wien 18941 - 0W
-
29/03/2025SKU AmstettenRapid Vienna (Youth)0 - 0D
-
15/03/2025Rapid Vienna (Youth)Trenkwalder Admira Wacker0 - 1L
-
08/03/2025ASK VoitsbergRapid Vienna (Youth)0 - 0L
-
01/03/2025Rapid Vienna (Youth)Austria Lustenau1 - 0W
-
23/02/2025Sturm Graz (Youth)Rapid Vienna (Youth)1 - 0L
Thống kê phong độ Rapid Vienna (Youth) gần đây, KQ Rapid Vienna (Youth) mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Rapid Vienna (Youth) gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Áo | 10 | 2 | 1 | 7 |
Phong độ Rapid Vienna (Youth) gần đây: theo giải đấu
-
25/04/2025LafnitzRapid Vienna (Youth)1 - 1L
-
21/04/2025Rapid Vienna (Youth)Kapfenberg0 - 2L
-
18/04/2025Floridsdorfer ACRapid Vienna (Youth)1 - 0L
-
11/04/2025Rapid Vienna (Youth)SV Ried0 - 1L
-
04/04/2025Rapid Vienna (Youth)First Wien 18941 - 0W
-
29/03/2025SKU AmstettenRapid Vienna (Youth)0 - 0D
-
15/03/2025Rapid Vienna (Youth)Trenkwalder Admira Wacker0 - 1L
-
08/03/2025ASK VoitsbergRapid Vienna (Youth)0 - 0L
-
01/03/2025Rapid Vienna (Youth)Austria Lustenau1 - 0W
-
23/02/2025Sturm Graz (Youth)Rapid Vienna (Youth)1 - 0L
- Kết quả Rapid Vienna (Youth) mới nhất ở giải Hạng 2 Áo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Rapid Vienna (Youth) gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rapid Vienna (Youth) (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Rapid Vienna (Youth) (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Mannsdorf | 24 | 13 | 7 | 4 | 44 | 18 | 26 | 46 | B T T T H T |
2 | Neusiedl | 24 | 13 | 7 | 4 | 45 | 26 | 19 | 46 | T H H H H T |
3 | SR Donaufeld Wien | 23 | 13 | 6 | 4 | 44 | 29 | 15 | 45 | T T T T T T |
4 | Austria Wien (Youth) | 23 | 12 | 6 | 5 | 41 | 25 | 16 | 42 | T H B H T T |
5 | Kremser | 24 | 11 | 8 | 5 | 45 | 29 | 16 | 41 | T T H H T B |
6 | Wiener SC | 24 | 10 | 9 | 5 | 47 | 37 | 10 | 39 | T T H T T H |
7 | Traiskirchen | 24 | 9 | 9 | 6 | 46 | 37 | 9 | 36 | H T H T B H |
8 | Team Wiener Linien | 24 | 7 | 10 | 7 | 40 | 37 | 3 | 31 | T B B H H T |
9 | SV Oberwart | 24 | 7 | 10 | 7 | 27 | 28 | -1 | 31 | B B H H B B |
10 | Sportunion Mauer | 24 | 9 | 3 | 12 | 31 | 39 | -8 | 30 | T B H B H B |
11 | Wiener Viktoria | 24 | 6 | 9 | 9 | 30 | 45 | -15 | 27 | B T H H H T |
12 | SV Leobendorf | 24 | 5 | 8 | 11 | 34 | 39 | -5 | 23 | H H B B B T |
13 | Favoritner AC | 24 | 6 | 5 | 13 | 28 | 45 | -17 | 23 | T B B H H B |
14 | SV Gloggnitz | 24 | 5 | 6 | 13 | 30 | 47 | -17 | 21 | H T H T B B |
15 | ASV Siegendorf | 24 | 4 | 7 | 13 | 29 | 51 | -22 | 19 | B H H B B B |
16 | Mauerwerk | 24 | 3 | 6 | 15 | 23 | 52 | -29 | 15 | B B B H B B |
Upgrade Team
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Áo