Kết quả Rapid Vienna (Youth) vs SV Stripfing Weiden, 22h00 ngày 25/05
Kết quả Rapid Vienna (Youth) vs SV Stripfing Weiden
Đối đầu Rapid Vienna (Youth) vs SV Stripfing Weiden
Phong độ Rapid Vienna (Youth) gần đây
Phong độ SV Stripfing Weiden gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/05/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.86-0.5
0.96O 3.25
0.98U 3.25
0.821
3.00X
3.852
1.96Hiệp 1+0.5
0.85-0.5
1.03O 1.5
1.05U 1.5
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rapid Vienna (Youth) vs SV Stripfing Weiden
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 30
-
Rapid Vienna (Youth) vs SV Stripfing Weiden: Diễn biến chính
-
2'0-1
Marco Djuricin
-
16'Ismail Seydi (Assist:Lorenz Szladits)1-1
-
26'1-2
Matheus Muller Cecchini (Assist:Dejan Radonjic)
-
30'1-2Konstantin Kerschbaumer
-
43'1-2Gabryel Monteiro de Andrade
-
48'Benjamin Bockle (Assist:Furkan Dursun)2-2
-
59'2-3
Matteo Schablas
-
80'2-3Timo Altersberger
-
83'Jakob Brunnhofer2-3
-
90'2-3Marco Djuricin
-
90'Furkan Dursun2-3
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
Rapid Vienna (Youth) vs SV Stripfing Weiden: Số liệu thống kê
-
Rapid Vienna (Youth)SV Stripfing Weiden
-
1Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
6Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài6
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
2Cứu thua2
-
-
116Pha tấn công91
-
-
50Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng 2 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SV Ried | 30 | 20 | 5 | 5 | 59 | 23 | 36 | 65 | H B T T T H |
2 | Trenkwalder Admira Wacker | 30 | 18 | 5 | 7 | 48 | 31 | 17 | 59 | B B B T B B |
3 | Kapfenberg | 30 | 17 | 3 | 10 | 53 | 49 | 4 | 54 | T T T T B T |
4 | St.Polten | 30 | 15 | 8 | 7 | 56 | 34 | 22 | 53 | T T T T T H |
5 | First Wien 1894 | 30 | 15 | 4 | 11 | 49 | 44 | 5 | 49 | T B B H B H |
6 | FC Liefering | 29 | 13 | 4 | 12 | 43 | 41 | 2 | 43 | B B B T T B |
7 | SKU Amstetten | 30 | 12 | 6 | 12 | 49 | 40 | 9 | 42 | T B B T T T |
8 | Sturm Graz (Youth) | 30 | 11 | 9 | 10 | 48 | 43 | 5 | 42 | T T B B T H |
9 | Austria Lustenau | 30 | 8 | 13 | 9 | 24 | 26 | -2 | 37 | H T T H B T |
10 | Floridsdorfer AC | 30 | 9 | 10 | 11 | 30 | 35 | -5 | 37 | T T T H H H |
11 | Rapid Vienna (Youth) | 30 | 11 | 4 | 15 | 49 | 57 | -8 | 37 | B B T B B B |
12 | SC Bregenz | 29 | 10 | 5 | 14 | 49 | 57 | -8 | 35 | B B B B B B |
13 | SV Stripfing Weiden | 30 | 8 | 10 | 12 | 39 | 43 | -4 | 34 | H B T B T T |
14 | ASK Voitsberg | 30 | 9 | 5 | 16 | 30 | 41 | -11 | 32 | H B T B H B |
15 | SV Horn | 30 | 8 | 6 | 16 | 40 | 61 | -21 | 30 | T B T H T T |
16 | Lafnitz | 30 | 3 | 7 | 20 | 40 | 81 | -41 | 16 | B T B B B H |
Upgrade Team
Championship Playoff