Kết quả SKU Amstetten vs Trenkwalder Admira Wacker, 22h00 ngày 21/04
Kết quả SKU Amstetten vs Trenkwalder Admira Wacker
Đối đầu SKU Amstetten vs Trenkwalder Admira Wacker
Phong độ SKU Amstetten gần đây
Phong độ Trenkwalder Admira Wacker gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/04/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.92-0.5
0.92O 2.5
0.99U 2.5
0.831
3.58X
3.122
1.92Hiệp 1+0.25
0.72-0.25
1.13O 1
0.93U 1
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SKU Amstetten vs Trenkwalder Admira Wacker
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 25
-
SKU Amstetten vs Trenkwalder Admira Wacker: Diễn biến chính
-
3'Tobias Gruber0-0
-
14'0-1
Reinhard Young (Assist:Andrej Stevanovic)
-
15'Jannik Wanner1-1
-
33'1-2
Deni Alar (Assist:Andrej Stevanovic)
-
40'1-2Reinhard Young
-
55'Dominik Weixelbraun2-2
-
66'Gabriel Zirngast2-2
-
68'Dominik Weixelbraun (Assist:Gabriel Zirngast)3-2
-
87'3-2Matija Horvat
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
SKU Amstetten vs Trenkwalder Admira Wacker: Số liệu thống kê
-
SKU AmstettenTrenkwalder Admira Wacker
-
4Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
10Sút Phạt17
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
14Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị1
-
-
4Cứu thua2
-
-
71Pha tấn công109
-
-
60Tấn công nguy hiểm98
-
BXH Hạng 2 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SV Ried | 30 | 20 | 5 | 5 | 59 | 23 | 36 | 65 | H B T T T H |
2 | Trenkwalder Admira Wacker | 30 | 18 | 5 | 7 | 48 | 31 | 17 | 59 | B B B T B B |
3 | Kapfenberg | 30 | 17 | 3 | 10 | 53 | 49 | 4 | 54 | T T T T B T |
4 | St.Polten | 30 | 15 | 8 | 7 | 56 | 34 | 22 | 53 | T T T T T H |
5 | First Wien 1894 | 30 | 15 | 4 | 11 | 49 | 44 | 5 | 49 | T B B H B H |
6 | FC Liefering | 29 | 13 | 4 | 12 | 43 | 41 | 2 | 43 | B B B T T B |
7 | SKU Amstetten | 30 | 12 | 6 | 12 | 49 | 40 | 9 | 42 | T B B T T T |
8 | Sturm Graz (Youth) | 30 | 11 | 9 | 10 | 48 | 43 | 5 | 42 | T T B B T H |
9 | Austria Lustenau | 30 | 8 | 13 | 9 | 24 | 26 | -2 | 37 | H T T H B T |
10 | Floridsdorfer AC | 30 | 9 | 10 | 11 | 30 | 35 | -5 | 37 | T T T H H H |
11 | Rapid Vienna (Youth) | 30 | 11 | 4 | 15 | 49 | 57 | -8 | 37 | B B T B B B |
12 | SC Bregenz | 29 | 10 | 5 | 14 | 49 | 57 | -8 | 35 | B B B B B B |
13 | SV Stripfing Weiden | 30 | 8 | 10 | 12 | 39 | 43 | -4 | 34 | H B T B T T |
14 | ASK Voitsberg | 30 | 9 | 5 | 16 | 30 | 41 | -11 | 32 | H B T B H B |
15 | SV Horn | 30 | 8 | 6 | 16 | 40 | 61 | -21 | 30 | T B T H T T |
16 | Lafnitz | 30 | 3 | 7 | 20 | 40 | 81 | -41 | 16 | B T B B B H |
Upgrade Team
Championship Playoff