Kết quả Patro Eisden vs Red Star Waasland, 01h30 ngày 25/04
Kết quả Patro Eisden vs Red Star Waasland
Đối đầu Patro Eisden vs Red Star Waasland
Phong độ Patro Eisden gần đây
Phong độ Red Star Waasland gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/04/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: VòngMùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.87+0.25
0.91O 2.5
0.94U 2.5
0.841
2.08X
3.352
2.93Hiệp 1+0
0.65-0
1.14O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Patro Eisden vs Red Star Waasland
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng
-
Patro Eisden vs Red Star Waasland: Diễn biến chính
-
14'0-0Sieben Dewaele
-
25'Vicky Kiankaulua0-0
-
25'Vicky Kiankaulua (Assist:Stef Peeters)1-0
-
38'1-1
Lennart Mertens (Assist:Kurt Abrahams)
-
40'Adnane Abid2-1
-
49'Kevin Kis2-1
-
51'Adnane Abid3-1
-
70'Kevin Kis3-1
-
73'3-2
Laurent Jans (Assist:Anthony Limbombe Ekango)
-
80'Adnane Abid3-2
-
83'Bafode Dansoko3-2
-
90'Tom Pietermaat3-2
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Patro Eisden vs Red Star Waasland: Số liệu thống kê
-
Patro EisdenRed Star Waasland
-
4Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
6Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
9Tổng cú sút14
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài9
-
-
11Sút Phạt18
-
-
24%Kiểm soát bóng76%
-
-
26%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)74%
-
-
167Số đường chuyền528
-
-
18Phạm lỗi11
-
-
4Việt vị0
-
-
3Cứu thua2
-
-
10Rê bóng thành công12
-
-
3Đánh chặn1
-
-
1Woodwork1
-
-
8Cản phá thành công5
-
-
11Thử thách9
-
-
73Pha tấn công124
-
-
26Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 28 | 18 | 5 | 5 | 55 | 30 | 25 | 59 | B T T H B T |
2 | LaLouviere | 28 | 17 | 8 | 3 | 50 | 24 | 26 | 59 | T H T T T T |
3 | Jeunesse Molenbeek | 28 | 17 | 6 | 5 | 42 | 21 | 21 | 57 | T T T H B B |
4 | Red Star Waasland | 28 | 14 | 9 | 5 | 41 | 27 | 14 | 51 | T B T T H T |
5 | Patro Eisden | 28 | 13 | 10 | 5 | 51 | 28 | 23 | 49 | B T H H B T |
6 | Club Brugge Ⅱ | 28 | 14 | 5 | 9 | 46 | 35 | 11 | 47 | T T B T H T |
7 | SC Lokeren-Temse | 28 | 12 | 5 | 11 | 32 | 35 | -3 | 41 | B T T T T T |
8 | Lierse | 28 | 11 | 7 | 10 | 40 | 35 | 5 | 40 | B T B B T T |
9 | RFC de Liege | 28 | 9 | 7 | 12 | 38 | 44 | -6 | 34 | T H B H B T |
10 | KAS Eupen | 28 | 8 | 6 | 14 | 38 | 47 | -9 | 30 | B T T B T B |
11 | KVSK Lommel | 28 | 8 | 5 | 15 | 32 | 46 | -14 | 29 | T B B T T B |
12 | Francs Borains | 28 | 8 | 4 | 16 | 29 | 50 | -21 | 28 | T B B B T B |
13 | Anderlecht II | 28 | 5 | 8 | 15 | 41 | 54 | -13 | 23 | B H B B B B |
14 | Seraing United | 28 | 3 | 10 | 15 | 28 | 55 | -27 | 19 | B H B H B B |
15 | Genk II | 28 | 3 | 5 | 20 | 30 | 62 | -32 | 14 | B B B B B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation