Kết quả Hamburger SV vs Nurnberg, 19h30 ngày 03/11
Kết quả Hamburger SV vs Nurnberg
Đối đầu Hamburger SV vs Nurnberg
Phong độ Hamburger SV gần đây
Phong độ Nurnberg gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202419:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.84+1
1.04O 3.25
0.95U 3.25
0.911
1.50X
4.502
5.50Hiệp 1-0.5
1.05+0.5
0.85O 1.25
0.80U 1.25
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hamburger SV vs Nurnberg
-
Sân vận động: Volksparkstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 11
-
Hamburger SV vs Nurnberg: Diễn biến chính
-
15'Daniel Elfadli (Assist:Adam Karabec)1-0
-
31'Marco Richter
Ludovit Reis1-0 -
63'1-1
Mahir Madatov (Assist:Robin Knoche)
-
64'Fabio Balde
Jean-Luc Dompe1-1 -
64'Immanuel Pherai
Adam Karabec1-1 -
65'1-1Mahir Madatov
-
67'1-1Danilo Soares
-
68'1-1Lukas Schleimer
Mahir Madatov -
71'1-1Berkay Yilmaz
Danilo Soares -
71'1-1Rafael Lubach
Jens Castrop -
75'William Mikelbrencis
Noah Katterbach1-1 -
75'Ransford Yeboah Konigsdorffer
Davie Selke1-1 -
81'1-1Stefanos Tzimas
-
84'1-1Benjamin Goller
Stefanos Tzimas -
85'William Mikelbrencis1-1
-
Hamburger SV vs Nurnberg: Đội hình chính và dự bị
-
Hamburger SV3-5-1-11Daniel Heuer Fernandes28Miro Muheim3Moritz Heyer24Lucas Perrin7Jean-Luc Dompe14Ludovit Reis8Daniel Elfadli6Lukasz Poreba33Noah Katterbach17Adam Karabec27Davie Selke9Stefanos Tzimas30Mahir Madatov10Julian Justvan2Oliver Rose-Villadsen20Caspar Jander17Jens Castrop3Danilo Soares4Finn Jeltsch31Robin Knoche44Ondrej Karafiat1Jan Reichert
- Đội hình dự bị
-
2William Mikelbrencis20Marco Richter45Fabio Balde10Immanuel Pherai11Ransford Yeboah Konigsdorffer18Bakery Jatta21Levin Oztunali19Matheo Raab49Otto StangeRafael Lubach 18Benjamin Goller 14Lukas Schleimer 36Berkay Yilmaz 21Jannik Hofmann 43Christian Mathenia 26Taylan Duman 8Florian Flick 6Nick Seidel 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tim Laszlo WalterCristian Fiél
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Hamburger SV vs Nurnberg: Số liệu thống kê
-
Hamburger SVNurnberg
-
5Phạt góc11
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút18
-
-
4Sút trúng cầu môn11
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút3
-
-
14Sút Phạt10
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
415Số đường chuyền533
-
-
86%Chuyền chính xác90%
-
-
10Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị2
-
-
14Đánh đầu20
-
-
10Đánh đầu thành công7
-
-
10Cứu thua3
-
-
26Rê bóng thành công11
-
-
3Đánh chặn12
-
-
7Ném biên24
-
-
1Woodwork0
-
-
26Cản phá thành công11
-
-
7Thử thách2
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
9Long pass24
-
-
65Pha tấn công103
-
-
35Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 34 | 18 | 7 | 9 | 53 | 38 | 15 | 61 | H T B H T T |
2 | Hamburger SV | 34 | 16 | 11 | 7 | 78 | 44 | 34 | 59 | B H B T T B |
3 | SV Elversberg | 34 | 16 | 10 | 8 | 64 | 37 | 27 | 58 | T H H T T T |
4 | SC Paderborn 07 | 34 | 15 | 10 | 9 | 56 | 46 | 10 | 55 | B T H T T B |
5 | Magdeburg | 34 | 14 | 11 | 9 | 64 | 52 | 12 | 53 | B T H B B T |
6 | Fortuna Dusseldorf | 34 | 14 | 11 | 9 | 57 | 52 | 5 | 53 | T H H H T B |
7 | Kaiserslautern | 34 | 15 | 8 | 11 | 56 | 55 | 1 | 53 | B B T H T B |
8 | Karlsruher SC | 34 | 14 | 10 | 10 | 57 | 55 | 2 | 52 | H T T H H T |
9 | Hannover 96 | 34 | 13 | 12 | 9 | 41 | 36 | 5 | 51 | B B T T H H |
10 | Nurnberg | 34 | 14 | 6 | 14 | 60 | 57 | 3 | 48 | T B H B B T |
11 | Hertha Berlin | 34 | 12 | 8 | 14 | 49 | 51 | -2 | 44 | H T H T B H |
12 | Darmstadt | 34 | 11 | 9 | 14 | 56 | 55 | 1 | 42 | H T H B B T |
13 | Greuther Furth | 34 | 10 | 9 | 15 | 45 | 59 | -14 | 39 | H B B B H T |
14 | Schalke 04 | 34 | 10 | 8 | 16 | 52 | 62 | -10 | 38 | B H B B B B |
15 | Preuben Munster | 34 | 8 | 12 | 14 | 40 | 43 | -3 | 36 | H B H T T H |
16 | Eintracht Braunschweig | 34 | 8 | 11 | 15 | 38 | 64 | -26 | 35 | T T H H B B |
17 | SSV Ulm 1846 | 34 | 6 | 12 | 16 | 36 | 48 | -12 | 30 | T B T B B H |
18 | Jahn Regensburg | 34 | 6 | 7 | 21 | 23 | 71 | -48 | 25 | T B H H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation