Kết quả 9 de Octubre vs Chacaritas SC, 03h30 ngày 21/05
Kết quả 9 de Octubre vs Chacaritas SC
Đối đầu 9 de Octubre vs Chacaritas SC
Phong độ 9 de Octubre gần đây
Phong độ Chacaritas SC gần đây
-
Thứ tư, Ngày 21/05/202503:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.04+1
0.82O 2.25
0.75U 2.25
1.071
1.45X
3.902
6.50Hiệp 1-0.25
0.79+0.25
1.07O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu 9 de Octubre vs Chacaritas SC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Ecuador 2025 » vòng 10
-
9 de Octubre vs Chacaritas SC: Diễn biến chính
-
6'0-0
-
11'Miguel Grueso1-0
-
33'1-0
-
40'Miguel Grueso2-0
- BXH Hạng 2 Ecuador
- BXH bóng đá Ecuador mới nhất
-
9 de Octubre vs Chacaritas SC: Số liệu thống kê
-
9 de OctubreChacaritas SC
-
7Phạt góc8
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
80Pha tấn công90
-
-
44Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 2 Ecuador 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Leones del Norte | 20 | 9 | 7 | 4 | 22 | 13 | 9 | 34 | T H T B T B |
2 | 9 de Octubre | 19 | 9 | 5 | 5 | 19 | 12 | 7 | 32 | B T B H B T |
3 | San Antonio(ECU) | 20 | 9 | 4 | 7 | 19 | 17 | 2 | 31 | T H H T B T |
4 | Gualaceo SC | 19 | 8 | 7 | 4 | 25 | 24 | 1 | 31 | T B H T B B |
5 | Guayaquil City | 19 | 8 | 6 | 5 | 29 | 16 | 13 | 30 | T B T H T B |
6 | CD Independiente Juniors | 19 | 8 | 4 | 7 | 20 | 20 | 0 | 28 | T T T B T T |
7 | Cumbaya FC | 19 | 7 | 5 | 7 | 18 | 20 | -2 | 26 | H T T B B T |
8 | Atletico Vinotinto | 19 | 7 | 4 | 8 | 31 | 24 | 7 | 25 | B T H T T B |
9 | 22 de Julio | 20 | 6 | 7 | 7 | 19 | 29 | -10 | 25 | B B H B T T |
10 | CD Vargas Torres | 20 | 5 | 9 | 6 | 26 | 22 | 4 | 24 | B T H T B B |
11 | SC Imbabura | 19 | 3 | 6 | 10 | 20 | 26 | -6 | 15 | B B B H B T |
12 | Chacaritas SC | 19 | 2 | 6 | 11 | 16 | 41 | -25 | 12 | B B B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs