Kết quả Brescia vs Pisa, 20h00 ngày 25/04
-
Thứ sáu, Ngày 25/04/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.84-0.5
1.04O 2.25
0.89U 2.25
0.951
3.70X
3.252
2.05Hiệp 1+0.25
0.74-0.25
1.19O 1
1.07U 1
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brescia vs Pisa
-
Sân vận động: Stadio Mario Rigamonti
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 35
-
Brescia vs Pisa: Diễn biến chính
-
4'0-0Henrik Meister Goal Disallowed
-
13'0-1
Matteo Tramoni (Assist:Stefano Moreo)
-
25'Michele Besaggio
Massimo Bertagnoli0-1 -
46'0-1Oliver Abildgaard
Gabriele Piccinini -
62'0-1Marius Marin
Markus Solbakken -
63'Ante Matej Juric
Nicolas Galazzi0-1 -
63'Birkir Bjarnason
Andrea Papetti0-1 -
66'0-1Simone Canestrelli
-
67'0-1Leonardo Sernicola
Samuele Angori -
68'0-1Malthe Hojholt
Henrik Meister -
78'0-1Olimpiu Vasile Morutan
Stefano Moreo -
80'0-2
Idrissa Toure (Assist:Oliver Abildgaard)
-
81'Flavio Bianchi
Patrick Nuamah0-2 -
90'Ante Matej Juric1-2
-
Brescia vs Pisa: Đội hình chính và dự bị
-
Brescia5-4-11Luca Lezzerini19Niccolo Corrado5Gabriele Calvani28Davide Adorni32Andrea Papetti24Lorenzo Dickmann20Patrick Nuamah25Dimitri Bisoli26Massimo Bertagnoli23Nicolas Galazzi29Gennaro Borrelli32Stefano Moreo14Henrik Meister11Matteo Tramoni15Idrissa Toure36Gabriele Piccinini21Markus Solbakken3Samuele Angori33Arturo Calabresi4Antonio Caracciolo5Simone Canestrelli47Adrian Semper
- Đội hình dự bị
-
22Lorenzo Andrenacci12Michele Avella39Michele Besaggio9Flavio Bianchi8Birkir Bjarnason16Luca D'Andrea7Ante Matej Juric14Giacomo Maucci11Gabriele Moncini33Zylyf Muca27Giacomo OlzerOliver Abildgaard 28Alessandro Arena 30Giovanni Bonfanti 94Alessio Castellini 27Malthe Hojholt 8Leonardo Loria 22Marius Marin 6Olimpiu Vasile Morutan 80David Nicolas Andrade 1Adrian Rusu 17Leonardo Sernicola 66Emanuel Vignato 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daniele GastaldelloAlberto Aquilani
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Brescia vs Pisa: Số liệu thống kê
-
BresciaPisa
-
10Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút6
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
1Cản sút1
-
-
16Sút Phạt10
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
531Số đường chuyền329
-
-
78%Chuyền chính xác66%
-
-
10Phạm lỗi16
-
-
4Việt vị1
-
-
1Cứu thua1
-
-
7Rê bóng thành công3
-
-
13Đánh chặn6
-
-
30Ném biên18
-
-
7Cản phá thành công3
-
-
9Thử thách14
-
-
23Long pass28
-
-
167Pha tấn công82
-
-
58Tấn công nguy hiểm21
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 35 | 25 | 6 | 4 | 77 | 34 | 43 | 81 | T T B T T T |
2 | Pisa | 35 | 22 | 6 | 7 | 59 | 31 | 28 | 72 | T T B T T T |
3 | Spezia | 35 | 16 | 15 | 4 | 53 | 27 | 26 | 63 | H B T H H T |
4 | Cremonese | 35 | 15 | 12 | 8 | 57 | 39 | 18 | 57 | T H T H T H |
5 | Juve Stabia | 35 | 14 | 11 | 10 | 41 | 39 | 2 | 53 | T T T H B T |
6 | Palermo | 35 | 13 | 9 | 13 | 48 | 40 | 8 | 48 | B T T B T B |
7 | Catanzaro | 35 | 10 | 18 | 7 | 47 | 43 | 4 | 48 | T B H H B B |
8 | Modena | 35 | 10 | 14 | 11 | 45 | 45 | 0 | 44 | B T T B T B |
9 | Bari | 35 | 9 | 17 | 9 | 39 | 37 | 2 | 44 | H B H T B B |
10 | Cesena | 35 | 11 | 11 | 13 | 42 | 46 | -4 | 44 | H B H H B B |
11 | Carrarese | 35 | 10 | 11 | 14 | 35 | 45 | -10 | 41 | H T H H T B |
12 | SudTirol | 35 | 11 | 8 | 16 | 45 | 53 | -8 | 41 | H B H B T T |
13 | Mantova | 35 | 9 | 13 | 13 | 45 | 53 | -8 | 40 | B T T H B T |
14 | Frosinone | 35 | 8 | 15 | 12 | 35 | 47 | -12 | 39 | T T H H H B |
15 | A.C. Reggiana 1919 | 35 | 9 | 11 | 15 | 37 | 48 | -11 | 38 | H B B B T T |
16 | Brescia | 35 | 8 | 14 | 13 | 38 | 45 | -7 | 38 | B T B H B T |
17 | Salernitana | 35 | 9 | 9 | 17 | 33 | 46 | -13 | 36 | H B B T T B |
18 | Sampdoria | 35 | 7 | 15 | 13 | 35 | 47 | -12 | 36 | H B B T B H |
19 | Cittadella | 35 | 9 | 8 | 18 | 26 | 52 | -26 | 35 | B H H B B B |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 35 | 7 | 13 | 15 | 30 | 50 | -20 | 30 | B B H H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation