Kết quả Cittadella vs Brescia, 23h20 ngày 01/05
Kết quả Cittadella vs Brescia
Đối đầu Cittadella vs Brescia
Phong độ Cittadella gần đây
Phong độ Brescia gần đây
-
Thứ năm, Ngày 01/05/202523:20
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.03-0
0.87O 2.5
1.10U 2.5
0.671
2.70X
2.902
2.45Hiệp 1+0
1.00-0
0.84O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cittadella vs Brescia
-
Sân vận động: Piercesare Tombolato
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 36
-
Cittadella vs Brescia: Diễn biến chính
-
27'Simone Tronchin0-0
-
32'0-1
Gennaro Borrelli (Assist:Dimitri Bisoli)
-
45'Lorenzo Carissoni0-1
-
46'Francesco Amatucci
Simone Tronchin0-1 -
54'0-1Birkir Bjarnason
Michele Besaggio -
62'Davide Voltan
Riccardo Palmieri0-1 -
62'Edoardo Masciangelo
Alessandro Salvi0-1 -
63'Federico Casolari0-1
-
67'Davide Diaw
Orji Okwonkwo0-1 -
68'0-1Gabriele Moncini
-
70'Simone Rabbi
Jacopo Desogus0-1 -
76'0-1Niccolo Corrado
Nicolas Galazzi -
76'0-1Ante Matej Juric
Gabriele Moncini -
80'Elio Capradossi0-1
-
86'0-1Birkir Bjarnason
-
90'Simone Rabbi0-1
-
Cittadella vs Brescia: Đội hình chính và dự bị
-
Cittadella4-3-1-236Elhan Kastrati24Lorenzo Carissoni13Elio Capradossi26Nicola Pavan2Alessandro Salvi37Riccardo Palmieri5Federico Casolari17Simone Tronchin11Jacopo Desogus7Luca Pandolfi31Orji Okwonkwo29Gennaro Borrelli11Gabriele Moncini23Nicolas Galazzi25Dimitri Bisoli6Matthias Verreth39Michele Besaggio24Lorenzo Dickmann5Gabriele Calvani28Davide Adorni18Alexander Jallow1Luca Lezzerini
- Đội hình dự bị
-
8Francesco Amatucci4Matteo Angeli19Francesco DAlessio9Davide Diaw78Luca Maniero32Edoardo Masciangelo6Emmanuele Matino35Stefano Piccinini21Simone Rabbi74Ahmed Sanogo18Andrea Tessiore20Davide VoltanLorenzo Andrenacci 22Michele Avella 12Flavio Bianchi 9Birkir Bjarnason 8Andrea Cistana 15Niccolo Corrado 19Luca D'Andrea 16Ante Matej Juric 7Giacomo Maucci 14Patrick Nuamah 20Giacomo Olzer 27Andrea Papetti 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Edoardo GoriniDaniele Gastaldello
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Cittadella vs Brescia: Số liệu thống kê
-
CittadellaBrescia
-
3Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
14Sút ra ngoài7
-
-
17Sút Phạt24
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
411Số đường chuyền331
-
-
78%Chuyền chính xác72%
-
-
24Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị2
-
-
2Cứu thua2
-
-
15Rê bóng thành công13
-
-
13Đánh chặn6
-
-
24Ném biên21
-
-
1Woodwork0
-
-
11Cản phá thành công5
-
-
7Thử thách9
-
-
34Long pass35
-
-
113Pha tấn công99
-
-
53Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 35 | 25 | 6 | 4 | 77 | 34 | 43 | 81 | T T B T T T |
2 | Pisa | 35 | 22 | 6 | 7 | 59 | 31 | 28 | 72 | T T B T T T |
3 | Spezia | 35 | 16 | 15 | 4 | 53 | 27 | 26 | 63 | H B T H H T |
4 | Cremonese | 35 | 15 | 12 | 8 | 57 | 39 | 18 | 57 | T H T H T H |
5 | Juve Stabia | 35 | 14 | 11 | 10 | 41 | 39 | 2 | 53 | T T T H B T |
6 | Palermo | 35 | 13 | 9 | 13 | 48 | 40 | 8 | 48 | B T T B T B |
7 | Catanzaro | 35 | 10 | 18 | 7 | 47 | 43 | 4 | 48 | T B H H B B |
8 | Modena | 35 | 10 | 14 | 11 | 45 | 45 | 0 | 44 | B T T B T B |
9 | Bari | 35 | 9 | 17 | 9 | 39 | 37 | 2 | 44 | H B H T B B |
10 | Cesena | 35 | 11 | 11 | 13 | 42 | 46 | -4 | 44 | H B H H B B |
11 | Carrarese | 35 | 10 | 11 | 14 | 35 | 45 | -10 | 41 | H T H H T B |
12 | SudTirol | 35 | 11 | 8 | 16 | 45 | 53 | -8 | 41 | H B H B T T |
13 | Mantova | 35 | 9 | 13 | 13 | 45 | 53 | -8 | 40 | B T T H B T |
14 | Frosinone | 35 | 8 | 15 | 12 | 35 | 47 | -12 | 39 | T T H H H B |
15 | A.C. Reggiana 1919 | 35 | 9 | 11 | 15 | 37 | 48 | -11 | 38 | H B B B T T |
16 | Brescia | 35 | 8 | 14 | 13 | 38 | 45 | -7 | 38 | B T B H B T |
17 | Salernitana | 35 | 9 | 9 | 17 | 33 | 46 | -13 | 36 | H B B T T B |
18 | Sampdoria | 35 | 7 | 15 | 13 | 35 | 47 | -12 | 36 | H B B T B H |
19 | Cittadella | 35 | 9 | 8 | 18 | 26 | 52 | -26 | 35 | B H H B B B |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 35 | 7 | 13 | 15 | 30 | 50 | -20 | 30 | B B H H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation