Kết quả Modena vs Sassuolo, 00h30 ngày 13/04

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 33

  • Modena vs Sassuolo: Diễn biến chính

  • 14'
    0-0
    Filippo Romagna
  • 36'
    0-1
    goal Domenico Berardi
  • 40'
    0-1
    Edoardo Iannoni
  • 59'
    0-1
     Pedro Mba Obiang Avomo, Perico
     Daniel Boloca
  • 60'
    Simone Santoro (Assist:Giuseppe Caso) goal 
    1-1
  • 64'
    1-2
    goal Armand Lauriente (Assist:Jeremy Toljan)
  • 67'
    Luca Magnino
    1-2
  • 73'
    Riyad Idrissi  
    Matteo Cotali  
    1-2
  • 73'
    Gregoire Defrel  
    Ettore Gliozzi  
    1-2
  • 76'
    1-3
    goal Luca Moro (Assist:Edoardo Iannoni)
  • 77'
    1-3
    Luca Moro
  • 79'
    Giovanni Zaro
    1-3
  • 81'
    Kleis Bozhanaj  
    Giuseppe Caso  
    1-3
  • 81'
    1-3
     Luca Lipani
     Andrea Ghion
  • 81'
    1-3
     Nicholas Pierini
     Armand Lauriente
  • 82'
    Issiaka Kamate  
    Alessandro Di Pardo  
    1-3
  • 86'
    1-3
     Simone Verdi
     Domenico Berardi
  • 87'
    Thomas Battistella  
    Fabio Gerli  
    1-3
  • 87'
    1-3
     Samuele Mulattieri
     Luca Moro
  • 90'
    Giovanni Zaro Goal Disallowed
    1-3
  • Modena vs Sassuolo: Đội hình chính và dự bị

  • Modena3-4-2-1
    26
    Riccardo Gagno
    33
    Cristian Cauz
    19
    Giovanni Zaro
    6
    Luca Magnino
    8
    Simone Santoro
    29
    Matteo Cotali
    16
    Fabio Gerli
    18
    Alessandro Di Pardo
    20
    Giuseppe Caso
    10
    Antonio Palumbo
    9
    Ettore Gliozzi
    24
    Luca Moro
    10
    Domenico Berardi
    40
    Edoardo Iannoni
    45
    Armand Lauriente
    8
    Andrea Ghion
    11
    Daniel Boloca
    23
    Jeremy Toljan
    19
    Filippo Romagna
    80
    Tarik Muharemovic
    3
    Josh Doig
    31
    Horatiu Moldovan
    Sassuolo4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 78Fabrizio Bagheria
    5Thomas Battistella
    31Eric Fernando Botteghin
    21Kleis Bozhanaj
    23Mattia Caldara
    92Gregoire Defrel
    7Edoardo Duca
    27Riyad Idrissi
    93Issiaka Kamate
    11Pedro Manuel Lobo Peixoto Mineiro Mendes
    24Marco Oliva
    1Andrea Seculin
    Luca Lipani 35
    Matteo Lovato 20
    Luca Mazzitelli 36
    Samuele Mulattieri 9
    Pedro Mba Obiang Avomo, Perico 14
    Yeferson Paz 17
    Edoardo Pieragnolo 15
    Nicholas Pierini 77
    Giacomo Satalino 12
    Laurs Skjellerup 90
    Simone Verdi 99
    Cristian Volpato 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paolo Bianco
    Fabio Grosso
  • BXH Hạng 2 Italia
  • BXH bóng đá Italia mới nhất
  • Modena vs Sassuolo: Số liệu thống kê

  • Modena
    Sassuolo
  • 6
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 521
    Số đường chuyền
    447
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 31
    Long pass
    9
  •  
     
  • 115
    Pha tấn công
    70
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH Hạng 2 Italia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sassuolo 38 25 7 6 78 38 40 82 T T T H B B
2 Pisa 38 23 7 8 64 36 28 76 T T T B H T
3 Spezia 38 17 15 6 59 33 26 66 H H T B B T
4 Cremonese 38 16 13 9 62 44 18 61 H T H H T B
5 Juve Stabia 38 14 13 11 42 41 1 55 H B T H B H
6 Catanzaro 38 11 20 7 51 45 6 53 H B B H T H
7 Cesena 38 14 11 13 46 47 -1 53 H B B T T T
8 Palermo 38 14 10 14 52 43 9 52 B T B B T H
9 Bari 38 10 18 10 41 40 1 48 T B B T B H
10 SudTirol 38 12 10 16 50 57 -7 46 B T T T H H
11 Modena 38 10 15 13 48 50 -2 45 B T B B H B
12 Carrarese 38 11 12 15 39 49 -10 45 H T B T B H
13 A.C. Reggiana 1919 38 11 11 16 42 52 -10 44 B T T T T B
14 Mantova 38 10 14 14 47 56 -9 44 H B T B T H
15 Frosinone 38 9 16 13 37 50 -13 43 H H B H B T
16 Salernitana 38 11 9 18 37 47 -10 42 T T B T B T
17 Sampdoria 38 8 17 13 38 49 -11 41 T B H H T H
18 Brescia 38 9 16 13 42 48 -6 39 H B T H H T
19 Cittadella 38 10 9 19 30 56 -26 39 B B B H T B
20 Cosenza Calcio 1914 38 7 13 18 32 56 -24 30 H B T B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation