Kết quả Babrungas vs Ekranas Panevezys, 23h00 ngày 23/05
Kết quả Babrungas vs Ekranas Panevezys
Đối đầu Babrungas vs Ekranas Panevezys
Phong độ Babrungas gần đây
Phong độ Ekranas Panevezys gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 23/05/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.94+0.75
0.79O 2.75
0.76U 2.75
0.961
1.73X
3.752
3.75Hiệp 1-0.5
1.08+0.5
0.76O 2.25
1.04U 2.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Babrungas vs Ekranas Panevezys
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Hạng 2 Lítva 2025 » vòng 10
-
Babrungas vs Ekranas Panevezys: Diễn biến chính
-
2'Tomas Budrys1-0
-
8'Marius Skirmantas2-0
-
17'2-0Radvilas Jokubonis
-
22'2-1
Eimantas Abramavicius
-
28'Marius Skirmantas3-1
-
53'Ajayi S. B.4-1
-
64'Eridanas Baguzas5-1
- BXH Hạng 2 Lítva
- BXH bóng đá Lithuania mới nhất
-
Babrungas vs Ekranas Panevezys: Số liệu thống kê
-
BabrungasEkranas Panevezys
-
11Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
21Tổng cú sút3
-
-
9Sút trúng cầu môn1
-
-
12Sút ra ngoài2
-
-
73%Kiểm soát bóng27%
-
-
78%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)22%
-
-
97Pha tấn công49
-
-
49Tấn công nguy hiểm19
-
BXH Hạng 2 Lítva 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TransINVEST Vilnius | 12 | 11 | 0 | 1 | 39 | 8 | 31 | 33 | T T T T T T |
2 | FK Tauras Taurage | 12 | 8 | 4 | 0 | 24 | 5 | 19 | 28 | H H T T H T |
3 | FK Neptunas Klaipeda | 12 | 8 | 2 | 2 | 25 | 9 | 16 | 26 | B H T T T T |
4 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 12 | 8 | 1 | 3 | 22 | 13 | 9 | 25 | T B B T T B |
5 | Babrungas | 12 | 6 | 4 | 2 | 24 | 19 | 5 | 22 | H T H T B T |
6 | FK Zalgiris Vilnius B | 11 | 6 | 3 | 2 | 24 | 16 | 8 | 21 | T H T T T T |
7 | FK Minija | 12 | 5 | 1 | 6 | 9 | 17 | -8 | 16 | B T T T B H |
8 | FK Kauno Zalgiris II | 12 | 4 | 1 | 7 | 15 | 21 | -6 | 13 | T B B B H B |
9 | Lietava Jonava | 12 | 3 | 3 | 6 | 8 | 10 | -2 | 12 | T T B T B H |
10 | Atomsfera Mazeikiai | 12 | 3 | 3 | 6 | 12 | 18 | -6 | 12 | B B H B H T |
11 | Siauliai B | 11 | 3 | 2 | 6 | 19 | 26 | -7 | 11 | B B H T B T |
12 | Nevezis Kedainiai | 12 | 3 | 1 | 8 | 16 | 25 | -9 | 10 | T B B B T B |
13 | Ekranas Panevezys | 12 | 3 | 1 | 8 | 13 | 22 | -9 | 10 | H B T B B B |
14 | Hegelmann Litauen II | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 22 | -9 | 10 | T H B B B B |
15 | FK Panevezys B | 12 | 3 | 1 | 8 | 13 | 33 | -20 | 10 | B B B B B B |
16 | NFA Kaunas | 12 | 2 | 3 | 7 | 10 | 22 | -12 | 9 | B T B B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation