Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Babrungas vs Ekranas Panevezys, 23h00 ngày 23/5
Kết quả Babrungas vs Ekranas Panevezys
Đối đầu Babrungas vs Ekranas Panevezys
Phong độ Babrungas gần đây
Phong độ Ekranas Panevezys gần đây
Hạng 2 Lítva 2025: Babrungas vs Ekranas Panevezys
-
Giải đấu: Hạng 2 LítvaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 23/5/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Babrungas vs Ekranas Panevezys trước đây
-
09/09/2024Ekranas Panevezys0 - 4Babrungas0 - 1W
-
05/04/2024Babrungas2 - 2Ekranas Panevezys1 - 1D
-
18/08/2023Babrungas3 - 1Ekranas Panevezys1 - 1W
-
01/04/2023Ekranas Panevezys1 - 1Babrungas0 - 0D
-
17/10/2022Ekranas Panevezys0 - 2Babrungas0 - 2W
-
10/06/2022Babrungas2 - 3Ekranas Panevezys0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Babrungas vs Ekranas Panevezys
- Thống kê lịch sử đối đầu Babrungas vs Ekranas Panevezys: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Babrungas vs Ekranas Panevezys: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Lítva | 6 | 3 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Babrungas vs Ekranas Panevezys: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Babrungas (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Babrungas (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Babrungas thắng
Bại: là số trận Babrungas thua
Thắng: là số trận Babrungas thắng
Bại: là số trận Babrungas thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Babrungas và Ekranas Panevezys trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Lítva 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TransINVEST Vilnius | 10 | 9 | 0 | 1 | 27 | 8 | 19 | 27 | B T T T T T |
2 | FK Tauras Taurage | 9 | 6 | 3 | 0 | 18 | 2 | 16 | 21 | T T T H H T |
3 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 9 | 6 | 1 | 2 | 16 | 9 | 7 | 19 | T H T T B B |
4 | FK Neptunas Klaipeda | 9 | 5 | 2 | 2 | 20 | 8 | 12 | 17 | B T H B H T |
5 | Babrungas | 9 | 4 | 4 | 1 | 14 | 14 | 0 | 16 | T T H H T H |
6 | FK Zalgiris Vilnius B | 9 | 4 | 3 | 2 | 17 | 13 | 4 | 15 | B T T H T T |
7 | FK Kauno Zalgiris II | 10 | 4 | 0 | 6 | 13 | 17 | -4 | 12 | T B T B B B |
8 | FK Minija | 9 | 4 | 0 | 5 | 7 | 13 | -6 | 12 | T T B B T T |
9 | Ekranas Panevezys | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 12 | -2 | 10 | B T T H B T |
10 | Hegelmann Litauen II | 9 | 2 | 4 | 3 | 9 | 11 | -2 | 10 | B B H T H B |
11 | FK Panevezys B | 9 | 3 | 1 | 5 | 13 | 21 | -8 | 10 | T H T B B B |
12 | Lietava Jonava | 9 | 2 | 2 | 5 | 5 | 8 | -3 | 8 | B B H T T B |
13 | Atomsfera Mazeikiai | 9 | 2 | 2 | 5 | 10 | 16 | -6 | 8 | T B B B B H |
14 | Siauliai B | 9 | 2 | 2 | 5 | 14 | 23 | -9 | 8 | B B B B H T |
15 | Nevezis Kedainiai | 9 | 2 | 1 | 6 | 14 | 22 | -8 | 7 | B B B T B B |
16 | NFA Kaunas | 9 | 1 | 2 | 6 | 7 | 17 | -10 | 5 | B B B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: