Kết quả Monarcas Morelia vs Venados FC, 08h00 ngày 03/03
Kết quả Monarcas Morelia vs Venados FC
Đối đầu Monarcas Morelia vs Venados FC
Phong độ Monarcas Morelia gần đây
Phong độ Venados FC gần đây
-
Thứ hai, Ngày 03/03/202508:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
1.07O 2.75
0.99U 2.75
0.891
2.15X
3.302
3.00Hiệp 1+0
0.86-0
1.04O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monarcas Morelia vs Venados FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Mexico 2024-2025 » vòng 8
-
Monarcas Morelia vs Venados FC: Diễn biến chính
-
16'0-0Ronny Jesus Maza Miranda
-
39'0-0Sleither Lora
-
45'Edgar Martinez0-0
-
52'Christopher Brayan Trejo Morantes1-0
-
65'Jaziel Martínez1-0
-
73'Rene Lopez1-0
-
76'1-0Javier Casillas
-
90'Daniel Parra1-0
- BXH Hạng 2 Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Monarcas Morelia vs Venados FC: Số liệu thống kê
-
Monarcas MoreliaVenados FC
-
3Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
4Tổng cú sút2
-
-
2Sút trúng cầu môn0
-
-
2Sút ra ngoài2
-
-
51Pha tấn công74
-
-
58Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Hạng 2 Mexico 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leones Negros | 14 | 9 | 2 | 3 | 31 | 18 | 13 | 29 | T T B B T T |
2 | CF Atlante | 14 | 8 | 4 | 2 | 26 | 11 | 15 | 28 | T H T B H H |
3 | Mineros de Zacatecas | 14 | 7 | 5 | 2 | 19 | 11 | 8 | 26 | T T B H H B |
4 | Celaya FC | 14 | 7 | 4 | 3 | 23 | 15 | 8 | 25 | H H T T B T |
5 | Tampico Madero | 14 | 7 | 3 | 4 | 16 | 12 | 4 | 24 | T H T T T H |
6 | Venados FC | 14 | 6 | 4 | 4 | 22 | 20 | 2 | 22 | T H T B T B |
7 | Monarcas Morelia | 14 | 6 | 2 | 6 | 18 | 21 | -3 | 20 | T B T H T H |
8 | Tepatitlan de Morelos | 14 | 5 | 4 | 5 | 23 | 18 | 5 | 19 | B B T B T T |
9 | Cancun FC | 14 | 5 | 4 | 5 | 18 | 17 | 1 | 19 | H H B B B T |
10 | Club Chivas Tapatio | 14 | 6 | 1 | 7 | 18 | 18 | 0 | 19 | B T H T T B |
11 | Correcaminos UAT | 14 | 5 | 3 | 6 | 19 | 24 | -5 | 18 | T B H B T B |
12 | Tlaxcala FC | 14 | 2 | 7 | 5 | 21 | 29 | -8 | 13 | H T T B B H |
13 | CSyD Dorados de Sinaloa | 14 | 3 | 3 | 8 | 16 | 24 | -8 | 12 | T B B T H H |
14 | Atletico La Paz | 14 | 2 | 4 | 8 | 20 | 35 | -15 | 10 | B B T H H B |
15 | Alebrijes de Oaxaca | 14 | 1 | 2 | 11 | 13 | 30 | -17 | 5 | B B B H B H |
Post season qualification