Kết quả Brattvag vs Pors Grenland, 18h00 ngày 14/06
-
Thứ bảy, Ngày 14/06/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.98+1.25
0.82O 3.5
0.92U 3.5
0.881
1.48X
4.502
4.60Hiệp 1-0.5
0.96+0.5
0.76O 1.5
0.97U 1.5
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brattvag vs Pors Grenland
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Na Uy 2025 » vòng 10
-
Brattvag vs Pors Grenland: Diễn biến chính
-
20'Emil Dahle1-0
-
30'Andreas Tveiten2-0
-
55'2-0Kjetil Svarteberg
-
58'Leonardo Rossi3-0
-
81'3-1
Truls Meen
-
90'Tobias Flem4-1
- BXH Hạng 2 Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Brattvag vs Pors Grenland: Số liệu thống kê
-
BrattvagPors Grenland
-
11Phạt góc6
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
56Pha tấn công49
-
-
68Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 2 Na Uy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Strommen | 13 | 10 | 1 | 2 | 32 | 13 | 19 | 31 | B T T T T H |
2 | Tromsdalen | 13 | 8 | 3 | 2 | 24 | 15 | 9 | 27 | T H B T H T |
3 | Eidsvold Turn | 13 | 8 | 2 | 3 | 29 | 25 | 4 | 26 | T T T T T H |
4 | Ullensaker/Kisa IL | 13 | 7 | 3 | 3 | 31 | 22 | 9 | 24 | T T T H T B |
5 | Grorud | 13 | 7 | 2 | 4 | 24 | 17 | 7 | 23 | T B B H T T |
6 | Honefoss BK | 13 | 7 | 1 | 5 | 25 | 22 | 3 | 22 | B T T T B H |
7 | Kjelsas | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 19 | 3 | 20 | H H B B B T |
8 | Stjordals Blink | 13 | 6 | 1 | 6 | 18 | 17 | 1 | 19 | B T B T T H |
9 | Levanger FK | 13 | 4 | 4 | 5 | 22 | 19 | 3 | 16 | H H B B T B |
10 | Follo | 13 | 4 | 1 | 8 | 18 | 25 | -7 | 13 | B B T T B B |
11 | Rana FK | 13 | 3 | 2 | 8 | 12 | 21 | -9 | 11 | B H B B T T |
12 | Alta | 13 | 3 | 1 | 9 | 24 | 30 | -6 | 10 | B B T B B H |
13 | Strindheim IL | 13 | 3 | 0 | 10 | 13 | 30 | -17 | 9 | B B T B B B |
14 | Asker | 13 | 2 | 3 | 8 | 15 | 34 | -19 | 9 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation