Kết quả Levanger FK vs Kjelsas, 20h10 ngày 31/05
Kết quả Levanger FK vs Kjelsas
Đối đầu Levanger FK vs Kjelsas
Phong độ Levanger FK gần đây
Phong độ Kjelsas gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/05/202520:10
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.77-0
1.03O 3
0.85U 3
0.761
2.25X
3.302
2.70Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.67O 1.25
0.99U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Levanger FK vs Kjelsas
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Na Uy 2025 » vòng 8
-
Levanger FK vs Kjelsas: Diễn biến chính
-
2'0-0Simen Olafsen
-
30'Havard Meinseth(OW)1-0
-
33'1-1
Jens Bonde Aslaksrud
-
85'Sander Munkeby Sundnes1-1
- BXH Hạng 2 Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Levanger FK vs Kjelsas: Số liệu thống kê
-
Levanger FKKjelsas
-
5Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
95Pha tấn công104
-
-
65Tấn công nguy hiểm70
-
BXH Hạng 2 Na Uy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Strommen | 14 | 11 | 1 | 2 | 36 | 14 | 22 | 34 | T T T T H T |
2 | Ullensaker/Kisa IL | 14 | 8 | 3 | 3 | 34 | 24 | 10 | 27 | T T H T B T |
3 | Tromsdalen | 13 | 8 | 3 | 2 | 24 | 15 | 9 | 27 | T H B T H T |
4 | Eidsvold Turn | 14 | 8 | 3 | 3 | 30 | 26 | 4 | 27 | T T T T H H |
5 | Kjelsas | 14 | 7 | 2 | 5 | 27 | 23 | 4 | 23 | H B B B T T |
6 | Grorud | 14 | 7 | 2 | 5 | 25 | 22 | 3 | 23 | B B H T T B |
7 | Stjordals Blink | 14 | 7 | 1 | 6 | 20 | 17 | 3 | 22 | T B T T H T |
8 | Honefoss BK | 14 | 7 | 1 | 6 | 29 | 27 | 2 | 22 | T T T B H B |
9 | Levanger FK | 14 | 4 | 5 | 5 | 23 | 20 | 3 | 17 | H B B T B H |
10 | Follo | 14 | 4 | 1 | 9 | 18 | 27 | -9 | 13 | B T T B B B |
11 | Asker | 14 | 3 | 3 | 8 | 20 | 35 | -15 | 12 | B B B B B T |
12 | Rana FK | 14 | 3 | 2 | 9 | 14 | 24 | -10 | 11 | H B B T T B |
13 | Alta | 13 | 3 | 1 | 9 | 24 | 30 | -6 | 10 | B B T B B H |
14 | Strindheim IL | 14 | 3 | 0 | 11 | 14 | 34 | -20 | 9 | B T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation