Kết quả Sandvikens vs Vard Haugesund, 19h00 ngày 14/06
Kết quả Sandvikens vs Vard Haugesund
Đối đầu Sandvikens vs Vard Haugesund
Phong độ Sandvikens gần đây
Phong độ Vard Haugesund gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/06/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.98-0
0.78O 3
0.75U 3
1.011
2.52X
3.552
2.27Hiệp 1+0
0.93-0
0.87O 1.25
0.84U 1.25
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sandvikens vs Vard Haugesund
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Na Uy 2025 » vòng 10
-
Sandvikens vs Vard Haugesund: Diễn biến chính
-
20'0-1
Kaj Stian Apeland
-
57'0-1Jone Jensen
-
76'0-1Sander Lille Lovo
-
84'0-1Andre Lonning
-
87'Sindre Lie1-1
- BXH Hạng 2 Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Sandvikens vs Vard Haugesund: Số liệu thống kê
-
SandvikensVard Haugesund
-
8Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
20Tổng cú sút5
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
15Sút ra ngoài2
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
8Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị1
-
-
103Pha tấn công84
-
-
48Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 2 Na Uy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Strommen | 13 | 10 | 1 | 2 | 32 | 13 | 19 | 31 | B T T T T H |
2 | Tromsdalen | 13 | 8 | 3 | 2 | 24 | 15 | 9 | 27 | T H B T H T |
3 | Eidsvold Turn | 13 | 8 | 2 | 3 | 29 | 25 | 4 | 26 | T T T T T H |
4 | Ullensaker/Kisa IL | 13 | 7 | 3 | 3 | 31 | 22 | 9 | 24 | T T T H T B |
5 | Grorud | 13 | 7 | 2 | 4 | 24 | 17 | 7 | 23 | T B B H T T |
6 | Honefoss BK | 13 | 7 | 1 | 5 | 25 | 22 | 3 | 22 | B T T T B H |
7 | Kjelsas | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 19 | 3 | 20 | H H B B B T |
8 | Stjordals Blink | 13 | 6 | 1 | 6 | 18 | 17 | 1 | 19 | B T B T T H |
9 | Levanger FK | 13 | 4 | 4 | 5 | 22 | 19 | 3 | 16 | H H B B T B |
10 | Follo | 13 | 4 | 1 | 8 | 18 | 25 | -7 | 13 | B B T T B B |
11 | Rana FK | 13 | 3 | 2 | 8 | 12 | 21 | -9 | 11 | B H B B T T |
12 | Alta | 13 | 3 | 1 | 9 | 24 | 30 | -6 | 10 | B B T B B H |
13 | Strindheim IL | 13 | 3 | 0 | 10 | 13 | 30 | -17 | 9 | B B T B B B |
14 | Asker | 13 | 2 | 3 | 8 | 15 | 34 | -19 | 9 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation