Kết quả Strindheim IL vs Grorud, 21h00 ngày 01/06
Kết quả Strindheim IL vs Grorud
Đối đầu Strindheim IL vs Grorud
Phong độ Strindheim IL gần đây
Phong độ Grorud gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/06/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.86-0.5
0.84O 3.25
0.80U 3.25
1.001
3.60X
4.002
1.70Hiệp 1+0.25
1.00-0.25
0.80O 1.5
1.04U 1.5
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Strindheim IL vs Grorud
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Na Uy 2025 » vòng 8
-
Strindheim IL vs Grorud: Diễn biến chính
-
8'0-1
Preben Asp
-
37'Viljar Kvande0-1
-
51'0-1Simen Beck
-
87'0-2
Luka Fajfric
-
90'0-2Bendik Brevik
- BXH Hạng 2 Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Strindheim IL vs Grorud: Số liệu thống kê
-
Strindheim ILGrorud
-
2Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút20
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài15
-
-
96Pha tấn công128
-
-
27Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng 2 Na Uy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Strommen | 9 | 7 | 0 | 2 | 22 | 10 | 12 | 21 | T T B T B T |
2 | Ullensaker/Kisa IL | 10 | 6 | 2 | 2 | 23 | 16 | 7 | 20 | H T T T T T |
3 | Tromsdalen | 9 | 6 | 2 | 1 | 18 | 11 | 7 | 20 | T T B T T H |
4 | Honefoss BK | 10 | 6 | 0 | 4 | 19 | 14 | 5 | 18 | T T T B T T |
5 | Kjelsas | 9 | 5 | 2 | 2 | 14 | 9 | 5 | 17 | T T T B H H |
6 | Grorud | 9 | 5 | 1 | 3 | 15 | 13 | 2 | 16 | H B T T T B |
7 | Eidsvold Turn | 9 | 5 | 1 | 3 | 18 | 18 | 0 | 16 | T B T B T T |
8 | Levanger FK | 10 | 3 | 4 | 3 | 18 | 16 | 2 | 13 | H T T H H B |
9 | Stjordals Blink | 10 | 4 | 0 | 6 | 13 | 16 | -3 | 12 | T B B B T B |
10 | Follo | 10 | 3 | 1 | 6 | 14 | 19 | -5 | 10 | B B B B B T |
11 | Asker | 10 | 2 | 3 | 5 | 15 | 21 | -6 | 9 | B B T T B B |
12 | Strindheim IL | 11 | 3 | 0 | 8 | 12 | 24 | -12 | 9 | B T B B T B |
13 | Alta | 9 | 2 | 0 | 7 | 17 | 23 | -6 | 6 | B B T B B B |
14 | Rana FK | 9 | 1 | 2 | 6 | 7 | 15 | -8 | 5 | H B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation