Kết quả Boulogne vs Clermont, 01h45 ngày 21/05
Kết quả Boulogne vs Clermont
Nhận định, Soi kèo Boulogne vs Clermont Foot 1h45 ngày 21/5: Khách chiếm ưu thế
Đối đầu Boulogne vs Clermont
Phong độ Boulogne gần đây
Phong độ Clermont gần đây
-
Thứ tư, Ngày 21/05/202501:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: VòngMùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.80O 2.25
1.05U 2.25
0.751
2.20X
3.102
2.87Hiệp 1+0
0.69-0
1.05O 0.5
0.44U 0.5
1.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Boulogne vs Clermont
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng
-
Boulogne vs Clermont: Diễn biến chính
-
23'Theo Epailly (Assist:Teddy Averlant)1-0
-
26'Joffrey Bultel1-0
-
31'1-1
Ousmane Diop (Assist:Allan Ackra)
-
65'1-1Allan Ackra
-
69'1-1Famara Diedhiou
-
79'1-2
Yoan Kore
-
84'Elhadj Dabo1-2
-
85'1-3
Famara Diedhiou (Assist:Henri Saivet)
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Boulogne vs Clermont: Số liệu thống kê
-
BoulogneClermont
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
11Sút Phạt21
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
393Số đường chuyền484
-
-
82%Chuyền chính xác86%
-
-
21Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị4
-
-
2Cứu thua1
-
-
21Rê bóng thành công17
-
-
8Đánh chặn11
-
-
0Woodwork1
-
-
12Cản phá thành công11
-
-
14Thử thách5
-
-
92Pha tấn công102
-
-
59Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 34 | 22 | 5 | 7 | 68 | 31 | 37 | 71 | T T H T B T |
2 | Paris FC | 34 | 21 | 6 | 7 | 55 | 33 | 22 | 69 | T T T H H T |
3 | Metz | 34 | 18 | 11 | 5 | 64 | 34 | 30 | 65 | H T H B H T |
4 | USL Dunkerque | 34 | 17 | 5 | 12 | 47 | 40 | 7 | 56 | T B T B H H |
5 | Guingamp | 34 | 17 | 4 | 13 | 57 | 45 | 12 | 55 | B B B T H T |
6 | FC Annecy | 34 | 14 | 9 | 11 | 42 | 43 | -1 | 51 | H T H T B T |
7 | Stade Lavallois MFC | 34 | 14 | 8 | 12 | 44 | 38 | 6 | 50 | B B T T H B |
8 | Bastia | 34 | 11 | 15 | 8 | 43 | 37 | 6 | 48 | H T B B H T |
9 | Grenoble | 34 | 13 | 7 | 14 | 43 | 44 | -1 | 46 | T B B T T B |
10 | Troyes | 34 | 13 | 5 | 16 | 36 | 34 | 2 | 44 | H H T T B T |
11 | Amiens | 34 | 13 | 4 | 17 | 38 | 50 | -12 | 43 | B T T B T B |
12 | Ajaccio | 34 | 12 | 6 | 16 | 30 | 42 | -12 | 42 | T H H B T B |
13 | Pau FC | 34 | 10 | 12 | 12 | 39 | 53 | -14 | 42 | B H H T B B |
14 | Rodez Aveyron | 34 | 9 | 12 | 13 | 56 | 54 | 2 | 39 | T H B H H H |
15 | Red Star FC 93 | 34 | 9 | 11 | 14 | 37 | 51 | -14 | 38 | H B H H H H |
16 | Clermont | 34 | 7 | 12 | 15 | 30 | 46 | -16 | 33 | B H B H T H |
17 | Martigues | 34 | 9 | 5 | 20 | 29 | 56 | -27 | 32 | B B T B H B |
18 | Caen | 34 | 5 | 7 | 22 | 31 | 58 | -27 | 22 | H H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation