Kết quả Liaoning Tieren vs ShaanXi Union, 14h00 ngày 04/05
Kết quả Liaoning Tieren vs ShaanXi Union
Phong độ Liaoning Tieren gần đây
Phong độ ShaanXi Union gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/05/202514:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.06+1.25
0.78O 2.5
0.80U 2.5
1.001
1.44X
4.102
5.75Hiệp 1-0.5
0.99+0.5
0.85O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Liaoning Tieren vs ShaanXi Union
-
Sân vận động: Shenyang Olympic Sports Center Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Trung Quốc 2025 » vòng 7
-
Liaoning Tieren vs ShaanXi Union: Diễn biến chính
-
10'Jiarun Gao
Tian YiNong0-0 -
28'0-0Rayan El Azrak
-
37'0-0Xu Dongdong
-
44'De ao Tian
Ximing Pan0-0 -
69'Gui Zihan
Ange Samuel0-0 -
70'Gui Zihan (Assist:Xu Dong)1-0
-
72'1-0Oussama Darfalou
Tan Kaiyuan -
72'1-0Xie Zhiwei
Shijie Wang -
82'Zhang Jiaming
Nur Sherzat1-0 -
86'1-0Wei Yuren
Bohao Wang -
87'1-1
Wei Yuren (Assist:Rayan El Azrak)
-
87'1-1Yan Yu
Mi Haolun -
87'1-1Ruan Jun
Xu Dongdong -
89'Zang Yifeng (Assist:Zhang Jiaming)2-1
-
90'Takahiro Kunimoto2-1
-
90'Guy Carel Mbenza Kamboleke2-1
-
Shenyang City Public vs ShaanXi Union: Đội hình chính và dự bị
-
Shenyang City Public4-2-3-120Liu Weiguo28Xu Dong5Li Peng3Ximing Pan21Nur Sherzat15Felipe Bezerra Rodrigues18Tian YiNong14Zang Yifeng10Takahiro Kunimoto8Ange Samuel9Guy Carel Mbenza Kamboleke21Shijie Wang10Rayan El Azrak35Chen Yanpu17Xu Dongdong16Bohao Wang33Tan Kaiyuan38Hu Mingtian29Mi Haolun27Constantin Reiner24Liang Shaowen28Zhou Yuchen
- Đội hình dự bị
-
1Kudirat Ablet27Yongze Chen19Haisheng Gao6Jiarun Gao11Gui Zihan32Mao Kai Yu33Sun Weijia36De ao Tian25Yang Jian37Zhang Jiaming17Zhao Jianbo41Zheng ZhiyunJunxu Chen 1Oussama Darfalou 13Chen Li 23Ruan Jun 18Wang Weipu 4Minghe Wei 14Wei Yuren 22Xie Zhiwei 8Yan Yu 36Zhang Yuxuan 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Duan Xin
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Liaoning Tieren vs ShaanXi Union: Số liệu thống kê
-
Liaoning TierenShaanXi Union
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút18
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
9Sút ra ngoài11
-
-
16Sút Phạt15
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
15Phạm lỗi16
-
-
3Việt vị0
-
-
6Cứu thua3
-
-
9Cản phá thành công12
-
-
10Thử thách13
-
-
77Pha tấn công83
-
-
51Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chongqing Tonglianglong | 8 | 7 | 1 | 0 | 20 | 7 | 13 | 22 | T T T T T T |
2 | Shenyang City Public | 8 | 7 | 0 | 1 | 22 | 7 | 15 | 21 | T T T T T T |
3 | Shijiazhuang Kungfu | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 6 | 9 | 17 | T T H T B T |
4 | Suzhou Dongwu | 8 | 4 | 4 | 0 | 8 | 1 | 7 | 16 | H H H T T T |
5 | Guangzhou Shadow Leopard | 8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 10 | 5 | 16 | H B T T T B |
6 | Nantong Zhiyun | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 9 | 2 | 11 | H T B H B T |
7 | Shanghai Jiading Huilong | 8 | 3 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 11 | B H T B H T |
8 | Yanbian Longding | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 11 | -3 | 11 | B B T T H T |
9 | Dalian Kuncheng | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 10 | -2 | 9 | H H B H T B |
10 | Shenzhen Youth | 8 | 3 | 0 | 5 | 10 | 22 | -12 | 9 | B T B B T B |
11 | Nanjing City | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 10 | 0 | 9 | H H H B B T |
12 | Heilongjiang Lava Spring | 8 | 1 | 4 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 | H T H H B B |
13 | Dongguan Guanlian | 8 | 1 | 2 | 5 | 5 | 13 | -8 | 5 | T B H B H B |
14 | ShaanXi Union | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 11 | -4 | 5 | B B H B B B |
15 | Qingdao Red Lions | 8 | 0 | 4 | 4 | 4 | 10 | -6 | 4 | H B B B H B |
16 | Guangxi Pingguo Haliao | 8 | 0 | 2 | 6 | 5 | 17 | -12 | 2 | H B B H B B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc