Phong độ Shenyang City Public gần đây, KQ Shenyang City Public mới nhất
Phong độ Shenyang City Public gần đây
-
14/06/2025Liaoning TierenShanghai Jiading Huilong2 - 0W
-
31/05/2025Liaoning TierenShijiazhuang Kungfu0 - 0W
-
25/05/2025Suzhou DongwuLiaoning Tieren0 - 0D
-
17/05/2025Dingnan GanlianLiaoning Tieren1 - 1D
-
11/05/2025Liaoning TierenDalian Kun City1 - 0W
-
04/05/2025Liaoning TierenShaanXi Union0 - 0W
-
26/04/2025Qingdao Red LionsLiaoning Tieren1 - 3W
-
22/04/2025Liaoning TierenShenzhen Youth 13 - 1W
-
21/05/2025Liaoning TierenQingdao Manatee0 - 0D
-
Pen [2-4]
-
18/04/2025Lanzhou Longyuan AthleticsLiaoning Tieren0 - 1W
Thống kê phong độ Shenyang City Public gần đây, KQ Shenyang City Public mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 3 | 0 |
Thống kê phong độ Shenyang City Public gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Trung Quốc | 8 | 6 | 2 | 0 |
- Cúp FA Trung Quốc | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Shenyang City Public gần đây: theo giải đấu
-
14/06/2025Liaoning TierenShanghai Jiading Huilong2 - 0W
-
31/05/2025Liaoning TierenShijiazhuang Kungfu0 - 0W
-
25/05/2025Suzhou DongwuLiaoning Tieren0 - 0D
-
17/05/2025Dingnan GanlianLiaoning Tieren1 - 1D
-
11/05/2025Liaoning TierenDalian Kun City1 - 0W
-
04/05/2025Liaoning TierenShaanXi Union0 - 0W
-
26/04/2025Qingdao Red LionsLiaoning Tieren1 - 3W
-
22/04/2025Liaoning TierenShenzhen Youth 13 - 1W
-
21/05/2025Liaoning TierenQingdao Manatee0 - 0D
-
Pen [2-4]
-
18/04/2025Lanzhou Longyuan AthleticsLiaoning Tieren0 - 1W
- Kết quả Shenyang City Public mới nhất ở giải Hạng nhất Trung Quốc
- Kết quả Shenyang City Public mới nhất ở giải Cúp FA Trung Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Shenyang City Public gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shenyang City Public (sân nhà) | 10 | 7 | 0 | 0 |
Shenyang City Public (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shenyang City Public | 12 | 9 | 2 | 1 | 30 | 11 | 19 | 29 | T T H H T T |
2 | Chongqing Tonglianglong | 12 | 8 | 4 | 0 | 23 | 9 | 14 | 28 | T T T H H H |
3 | Guangzhou Shadow Leopard | 11 | 7 | 1 | 3 | 22 | 14 | 8 | 22 | T T B T B T |
4 | Shijiazhuang Kungfu | 11 | 6 | 2 | 3 | 17 | 9 | 8 | 20 | T B T B T B |
5 | Nantong Zhiyun | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 14 | 3 | 18 | B T B T H T |
6 | Yanbian Longding | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 15 | 0 | 18 | H T B T T H |
7 | Suzhou Dongwu | 11 | 4 | 5 | 2 | 11 | 6 | 5 | 17 | T T T B H B |
8 | Dalian Kuncheng | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 15 | -3 | 16 | T B T T B H |
9 | ShaanXi Union | 11 | 4 | 2 | 5 | 17 | 17 | 0 | 14 | B B B T T T |
10 | Shanghai Jiading Huilong | 12 | 4 | 2 | 6 | 11 | 16 | -5 | 14 | H T B B T B |
11 | Shenzhen Youth | 11 | 4 | 0 | 7 | 15 | 28 | -13 | 12 | B T B B T B |
12 | Nanjing City | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 17 | -3 | 12 | B B T T B B |
13 | Dongguan Guanlian | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 17 | -8 | 10 | H B T B H H |
14 | Heilongjiang Lava Spring | 11 | 1 | 6 | 4 | 12 | 18 | -6 | 9 | H B B H B H |
15 | Qingdao Red Lions | 11 | 1 | 4 | 6 | 6 | 12 | -6 | 7 | B H B T B B |
16 | Guangxi Pingguo Haliao | 12 | 1 | 3 | 8 | 7 | 20 | -13 | 6 | B B B H T B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong