Kết quả Foshan Nanshi vs Liaoning Tieren, 18h30 ngày 06/07
Kết quả Foshan Nanshi vs Liaoning Tieren
Đối đầu Foshan Nanshi vs Liaoning Tieren
Phong độ Foshan Nanshi gần đây
Phong độ Liaoning Tieren gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/07/202518:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.97-1.25
0.85O 2.5
0.81U 2.5
1.011
8.50X
4.202
1.36Hiệp 1+0.5
0.93-0.5
0.91O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Foshan Nanshi vs Liaoning Tieren
-
Sân vận động: Nanhai Sports Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Trung Quốc 2025 » vòng 15
-
Foshan Nanshi vs Liaoning Tieren: Diễn biến chính
-
24'Sun Xiaobin0-0
-
54'0-1
Ange Samuel (Assist:Takahiro Kunimoto)
-
55'Rodney Antwi
Zhang Xingbo0-1 -
56'0-1Xu Dong
-
63'0-2
Guy Carel Mbenza Kamboleke (Assist:Zang Yifeng)
-
66'Liu Xinyu
Yu Yao Hsing0-2 -
66'Ruan Jun
Yuchen Wu0-2 -
72'0-2Gui Zihan
Zang Yifeng -
73'0-2Zhao Jianbo
Guy Carel Mbenza Kamboleke -
81'Chang Feiya
Chuqi Huang0-2 -
86'0-2De ao Tian
Takahiro Kunimoto -
88'Junwei Zheng
Shi Liang0-2 -
90'Yao Xilong0-2
-
90'0-2Jiarun Gao
Langzhou Liu
-
Dongguan Guanlian vs Shenyang City Public: Đội hình chính và dự bị
-
Dongguan Guanlian4-3-312Yang Chao14Yao Xilong24Yuchen Wu35Mingli He13Zhang Xingbo29Sun Xiaobin36Shi Liang17Mario Maslac26Yu Yao Hsing30Chuqi Huang7Nicolas Gabriel Albarracin Basil9Guy Carel Mbenza Kamboleke8Ange Samuel10Takahiro Kunimoto14Zang Yifeng4Langzhou Liu18Tian YiNong2Kangbo Sun5Li Peng3Ximing Pan28Xu Dong20Liu Weiguo
- Đội hình dự bị
-
44Rodney Antwi9Chang Feiya16Mingcan Hua39Bowen Li23Xiangchen Liu25Liu Xinyu37Haoqing Qin18Ruan Jun31Hui Yao8Zhang Zichao27Junwei Zheng11Ziqin ZhongKudirat Ablet 1Yongze Chen 27Haisheng Gao 19Jiarun Gao 6Gui Zihan 11Mao Kai Yu 32Pirkani Nijat 44De ao Tian 36Wang Tianci 16Yang Jian 25Zhao Jianbo 17Zheng Zhiyun 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hongwei WangDuan Xin
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Foshan Nanshi vs Liaoning Tieren: Số liệu thống kê
-
Foshan NanshiLiaoning Tieren
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
13Sút ra ngoài6
-
-
20Sút Phạt19
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
19Phạm lỗi20
-
-
3Việt vị0
-
-
4Cứu thua3
-
-
11Cản phá thành công10
-
-
8Thử thách4
-
-
78Pha tấn công60
-
-
43Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shenyang City Public | 18 | 13 | 4 | 1 | 41 | 16 | 25 | 43 | H H T T T T |
2 | Chongqing Tonglianglong | 18 | 12 | 4 | 2 | 39 | 21 | 18 | 40 | B T T T B T |
3 | Yanbian Longding | 18 | 9 | 4 | 5 | 21 | 17 | 4 | 31 | T T H T T B |
4 | Guangzhou Shadow Leopard | 17 | 9 | 3 | 5 | 28 | 21 | 7 | 30 | T H T B H B |
5 | Shijiazhuang Kungfu | 18 | 8 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 29 | T H B H T H |
6 | Dalian Kuncheng | 17 | 7 | 5 | 5 | 23 | 22 | 1 | 26 | H B T T H T |
7 | Shanghai Jiading Huilong | 18 | 7 | 3 | 8 | 18 | 24 | -6 | 24 | T T B B T H |
8 | Heilongjiang Lava Spring | 17 | 5 | 8 | 4 | 22 | 22 | 0 | 23 | T H T H T T |
9 | Nanjing City | 18 | 6 | 5 | 7 | 23 | 25 | -2 | 23 | T H H B T T |
10 | Suzhou Dongwu | 18 | 5 | 7 | 6 | 18 | 17 | 1 | 22 | H B B T B H |
11 | ShaanXi Union | 17 | 6 | 4 | 7 | 24 | 25 | -1 | 22 | H T H B B T |
12 | Nantong Zhiyun | 18 | 6 | 4 | 8 | 21 | 22 | -1 | 22 | H B B T B B |
13 | Shenzhen Youth | 18 | 6 | 2 | 10 | 25 | 35 | -10 | 20 | H H T B B B |
14 | Dongguan Guanlian | 18 | 4 | 5 | 9 | 16 | 27 | -11 | 17 | B H B T T B |
15 | Qingdao Red Lions | 18 | 1 | 6 | 11 | 11 | 24 | -13 | 9 | B H B B B B |
16 | Guangxi Pingguo Haliao | 18 | 1 | 5 | 12 | 9 | 27 | -18 | 8 | B B H B B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc