Kết quả Shijiazhuang Kungfu vs Shanghai Jiading Huilong, 18h30 ngày 26/07
Kết quả Shijiazhuang Kungfu vs Shanghai Jiading Huilong
Đối đầu Shijiazhuang Kungfu vs Shanghai Jiading Huilong
Phong độ Shijiazhuang Kungfu gần đây
Phong độ Shanghai Jiading Huilong gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/07/202518:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.78+0.75
1.04O 2.25
0.82U 2.25
0.981
1.55X
3.652
4.90Hiệp 1-0.25
0.77+0.25
1.05O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shijiazhuang Kungfu vs Shanghai Jiading Huilong
-
Sân vận động: Yutong International Sports Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Trung Quốc 2025 » vòng 18
-
Shijiazhuang Kungfu vs Shanghai Jiading Huilong: Diễn biến chính
-
46'Jesse Joy Yin Yu
Weizhe Sun0-0 -
46'0-0Wu Yizhen
Wu Lei -
58'0-0Bai Jiajun
Su Shihao -
58'Liu Le
Jose Manuel Ayovi Plata0-0 -
64'0-0Qi Tianyu
Ablikim Abdusalam -
64'0-0Yu Hazohen
Ming Huang -
74'Du Zhixuan
Feng Zhuo Yi0-0 -
81'0-0Ashley Coffey
-
87'0-0Du Changjie
Ashley Coffey
-
Shijiazhuang Kungfu vs Shanghai Jiading Huilong: Đội hình chính và dự bị
-
Shijiazhuang Kungfu4-3-313Li Xuebo14Ma Chongchong19Liu Huan36Yang Yun39Junchi Xu42Feng Zhuo Yi33Dankler Luiz de Souza Pereira17Weizhe Sun8Jose Manuel Ayovi Plata44Efmamjjasond Gonzalez10An Yifei9Ashley Coffey40Ming Huang32Andrija Lukovic29Ablikim Abdusalam33Zhu Baojie43Wu Lei26Su Shihao30Liu Yang14Shuai Liu5Qiu Tianyi35Lin Xiang
- Đội hình dự bị
-
2Jiajie Deng18Du Zhixuan25Ibraim Keyum28Li Jingrun20Liu Le7Ziming Liu31Yi Luan1Nie XuRan24Jesse Joy Yin Yu34Yubo Zhao45Ziye Zhao11Zhu Hai WeiBai Jiajun 23Du Changjie 12Zifan Li 34Qi Tianyu 7Qi Xinlei 2Yanheng Qu 11Wang Haoran 16Wu Yizhen 20Yao Ben 3Yu Hazohen 37Zhang Jingyi 28Junhao Zhou 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Zhou LinYang Lin
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shijiazhuang Kungfu vs Shanghai Jiading Huilong: Số liệu thống kê
-
Shijiazhuang KungfuShanghai Jiading Huilong
-
6Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
20Tổng cú sút5
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
13Sút ra ngoài4
-
-
10Sút Phạt16
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
16Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị1
-
-
1Cứu thua7
-
-
9Cản phá thành công5
-
-
5Thử thách3
-
-
100Pha tấn công85
-
-
73Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shenyang City Public | 18 | 13 | 4 | 1 | 41 | 16 | 25 | 43 | H H T T T T |
2 | Chongqing Tonglianglong | 18 | 12 | 4 | 2 | 39 | 21 | 18 | 40 | B T T T B T |
3 | Yanbian Longding | 18 | 9 | 4 | 5 | 21 | 17 | 4 | 31 | T T H T T B |
4 | Guangzhou Shadow Leopard | 17 | 9 | 3 | 5 | 28 | 21 | 7 | 30 | T H T B H B |
5 | Shijiazhuang Kungfu | 18 | 8 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 29 | T H B H T H |
6 | Dalian Kuncheng | 17 | 7 | 5 | 5 | 23 | 22 | 1 | 26 | H B T T H T |
7 | Shanghai Jiading Huilong | 18 | 7 | 3 | 8 | 18 | 24 | -6 | 24 | T T B B T H |
8 | Heilongjiang Lava Spring | 17 | 5 | 8 | 4 | 22 | 22 | 0 | 23 | T H T H T T |
9 | Nanjing City | 18 | 6 | 5 | 7 | 23 | 25 | -2 | 23 | T H H B T T |
10 | Suzhou Dongwu | 18 | 5 | 7 | 6 | 18 | 17 | 1 | 22 | H B B T B H |
11 | ShaanXi Union | 17 | 6 | 4 | 7 | 24 | 25 | -1 | 22 | H T H B B T |
12 | Nantong Zhiyun | 18 | 6 | 4 | 8 | 21 | 22 | -1 | 22 | H B B T B B |
13 | Shenzhen Youth | 18 | 6 | 2 | 10 | 25 | 35 | -10 | 20 | H H T B B B |
14 | Dongguan Guanlian | 18 | 4 | 5 | 9 | 16 | 27 | -11 | 17 | B H B T T B |
15 | Qingdao Red Lions | 18 | 1 | 6 | 11 | 11 | 24 | -13 | 9 | B H B B B B |
16 | Guangxi Pingguo Haliao | 18 | 1 | 5 | 12 | 9 | 27 | -18 | 8 | B B H B B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc