Kết quả Chongqing Tonglianglong vs ShenZhen Juniors, 18h30 ngày 26/07
Kết quả Chongqing Tonglianglong vs ShenZhen Juniors
Đối đầu Chongqing Tonglianglong vs ShenZhen Juniors
Phong độ Chongqing Tonglianglong gần đây
Phong độ ShenZhen Juniors gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/07/202518:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.85+1.75
0.97O 3
0.96U 3
0.841
1.22X
5.502
10.50Hiệp 1-0.75
0.92+0.75
0.90O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chongqing Tonglianglong vs ShenZhen Juniors
-
Sân vận động: Tonglianglong stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Trung Quốc 2025 » vòng 18
-
Chongqing Tonglianglong vs ShenZhen Juniors: Diễn biến chính
-
7'Zhang Yingkai0-0
-
9'0-0Xie Baoxian
-
38'Rimvydas Sadauskas0-0
-
39'0-0Jon Nouble
-
46'Huang Xuheng
Zhang Yingkai0-0 -
46'Zhixiong Zhang
Ruan Qilong0-0 -
49'0-0Zhao Shijie
-
50'Wang Wenxuan0-0
-
59'0-0Feiyang Lin
Kaijun Huang -
59'0-0Hu Ming
Yifan Tian -
59'0-0Gao Kanghao
Zhao Shijie -
61'Jose Angel Carrillo Casamayor
Tian Xiangyu0-0 -
66'He Xiaoqiang (Assist:Leonardo)1-0
-
68'Wu Yongqiang
Huang Xiyang1-0 -
75'1-1
Feiyang Lin
-
77'1-1Wang Peng
Shi Yucheng -
77'1-1Yuming Zeng
Clement Sami Nicolas Benhaddouche -
84'1-1Liang Rifu
Jiajun Huang -
90'Jose Angel Carrillo Casamayor (Assist:Leonardo)2-1
-
90'2-1Cheng Yuelei
-
Chongqing Tonglianglong vs Shenzhen Youth: Đội hình chính và dự bị
-
Chongqing Tonglianglong4-2-3-11Haoyang Yao26He Xiaoqiang2Wang Wenxuan4Rimvydas Sadauskas3Zhang Yingkai38Ruan Qilong14Huang Xiyang18Tian Xiangyu8Li Zhenquan7Xiang Yuwang9Leonardo33Yifan Tian38Jon Nouble45Kaijun Huang3Clement Sami Nicolas Benhaddouche18Shi Yucheng10Xie Baoxian25Jialiang Gao14Jiajun Huang16Xin Zhou27Zhao Shijie23Cheng Yuelei
- Đội hình dự bị
-
30Yutao Bai40Jose Angel Carrillo Casamayor33Cheng Yetong5Huang Xuheng22Ma Yujun17Yu Hei Ng20Abduhelil Osmanjan21Song Pan15Tong Zhicheng27Wu Yongqiang31Zitong Wu16Zhixiong ZhangWang Peng 21Chen Zirong 31Gao Kanghao 4Hu Ming 17Liang Rifu 6Feiyang Lin 36Lin Zefeng 29Li yingjian 28Shihan Wang 1Yuming Zeng 35Junze Zhong 22Guantao Zhu 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Lin lin
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Chongqing Tonglianglong vs ShenZhen Juniors: Số liệu thống kê
-
Chongqing TonglianglongShenZhen Juniors
-
10Phạt góc10
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
21Tổng cú sút14
-
-
9Sút trúng cầu môn7
-
-
12Sút ra ngoài7
-
-
16Sút Phạt12
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
12Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị7
-
-
6Cứu thua7
-
-
10Cản phá thành công10
-
-
1Thử thách3
-
-
86Pha tấn công73
-
-
81Tấn công nguy hiểm74
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shenyang City Public | 18 | 13 | 4 | 1 | 41 | 16 | 25 | 43 | H H T T T T |
2 | Chongqing Tonglianglong | 18 | 12 | 4 | 2 | 39 | 21 | 18 | 40 | B T T T B T |
3 | Yanbian Longding | 18 | 9 | 4 | 5 | 21 | 17 | 4 | 31 | T T H T T B |
4 | Guangzhou Shadow Leopard | 17 | 9 | 3 | 5 | 28 | 21 | 7 | 30 | T H T B H B |
5 | Shijiazhuang Kungfu | 18 | 8 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 29 | T H B H T H |
6 | Dalian Kuncheng | 17 | 7 | 5 | 5 | 23 | 22 | 1 | 26 | H B T T H T |
7 | Shanghai Jiading Huilong | 18 | 7 | 3 | 8 | 18 | 24 | -6 | 24 | T T B B T H |
8 | Heilongjiang Lava Spring | 17 | 5 | 8 | 4 | 22 | 22 | 0 | 23 | T H T H T T |
9 | Nanjing City | 18 | 6 | 5 | 7 | 23 | 25 | -2 | 23 | T H H B T T |
10 | Suzhou Dongwu | 18 | 5 | 7 | 6 | 18 | 17 | 1 | 22 | H B B T B H |
11 | ShaanXi Union | 17 | 6 | 4 | 7 | 24 | 25 | -1 | 22 | H T H B B T |
12 | Nantong Zhiyun | 18 | 6 | 4 | 8 | 21 | 22 | -1 | 22 | H B B T B B |
13 | Shenzhen Youth | 18 | 6 | 2 | 10 | 25 | 35 | -10 | 20 | H H T B B B |
14 | Dongguan Guanlian | 18 | 4 | 5 | 9 | 16 | 27 | -11 | 17 | B H B T T B |
15 | Qingdao Red Lions | 18 | 1 | 6 | 11 | 11 | 24 | -13 | 9 | B H B B B B |
16 | Guangxi Pingguo Haliao | 18 | 1 | 5 | 12 | 9 | 27 | -18 | 8 | B B H B B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc