Kết quả Liaoning Tieren vs Chongqing Tonglianglong, 18h00 ngày 19/07
Kết quả Liaoning Tieren vs Chongqing Tonglianglong
Đối đầu Liaoning Tieren vs Chongqing Tonglianglong
Phong độ Liaoning Tieren gần đây
Phong độ Chongqing Tonglianglong gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/07/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.80O 2.5
0.84U 2.5
0.801
2.37X
3.102
2.70Hiệp 1+0
0.77-0
1.07O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Liaoning Tieren vs Chongqing Tonglianglong
-
Sân vận động: Shenyang Olympic Sports Center Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 4 - 1
Hạng nhất Trung Quốc 2025 » vòng 17
-
Liaoning Tieren vs Chongqing Tonglianglong: Diễn biến chính
-
15'Guy Carel Mbenza Kamboleke1-0
-
27'Guy Carel Mbenza Kamboleke (Assist:Takahiro Kunimoto)2-0
-
32'Ange Samuel (Assist:Guy Carel Mbenza Kamboleke)3-0
-
38'Takahiro Kunimoto (Assist:Zang Yifeng)4-0
-
42'4-1
Xiang Yuwang (Assist:Leonardo)
-
45'Felipe Bezerra Rodrigues4-1
-
46'4-1Liu Mingshi
Ruan Qilong -
46'4-1Zhang Yingkai
Wu Yongqiang -
66'Langzhou Liu
Xu Dong4-1 -
66'Gui Zihan
Guy Carel Mbenza Kamboleke4-1 -
68'4-1Tian Xiangyu
He Xiaoqiang -
75'Jiarun Gao
Tian YiNong4-1 -
77'4-1Huang Xiyang
Zhixiong Zhang -
80'4-2
Jose Angel Carrillo Casamayor (Assist:Tian Xiangyu)
-
85'Zhao Jianbo
Ange Samuel4-2 -
88'4-2Yutao Bai
Liu Mingshi -
90'Haisheng Gao
Takahiro Kunimoto4-2
-
Shenyang City Public vs Chongqing Tonglianglong: Đội hình chính và dự bị
-
Shenyang City Public4-2-3-120Liu Weiguo28Xu Dong3Ximing Pan5Li Peng2Kangbo Sun15Felipe Bezerra Rodrigues18Tian YiNong14Zang Yifeng10Takahiro Kunimoto8Ange Samuel9Guy Carel Mbenza Kamboleke9Leonardo7Xiang Yuwang40Jose Angel Carrillo Casamayor16Zhixiong Zhang8Li Zhenquan27Wu Yongqiang26He Xiaoqiang38Ruan Qilong4Rimvydas Sadauskas2Wang Wenxuan31Zitong Wu
- Đội hình dự bị
-
1Kudirat Ablet27Yongze Chen19Haisheng Gao6Jiarun Gao11Gui Zihan4Langzhou Liu32Mao Kai Yu36De ao Tian16Wang Tianci25Yang Jian17Zhao Jianbo41Zheng ZhiyunYutao Bai 30Cheng Yetong 33Huang Xiyang 14Liu Mingshi 24Ma Yujun 22Abduhelil Osmanjan 20Song Pan 21Tian Xiangyu 18Tong Zhicheng 15Haoyang Yao 1Zhang Haixuan 23Zhang Yingkai 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Duan XinLin lin
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Liaoning Tieren vs Chongqing Tonglianglong: Số liệu thống kê
-
Liaoning TierenChongqing Tonglianglong
-
1Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
10Tổng cú sút19
-
-
5Sút trúng cầu môn8
-
-
5Sút ra ngoài11
-
-
21Sút Phạt18
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
19Phạm lỗi21
-
-
6Việt vị0
-
-
6Cứu thua1
-
-
10Cản phá thành công8
-
-
7Thử thách1
-
-
52Pha tấn công76
-
-
26Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shenyang City Public | 18 | 13 | 4 | 1 | 41 | 16 | 25 | 43 | H H T T T T |
2 | Chongqing Tonglianglong | 18 | 12 | 4 | 2 | 39 | 21 | 18 | 40 | B T T T B T |
3 | Yanbian Longding | 18 | 9 | 4 | 5 | 21 | 17 | 4 | 31 | T T H T T B |
4 | Guangzhou Shadow Leopard | 17 | 9 | 3 | 5 | 28 | 21 | 7 | 30 | T H T B H B |
5 | Shijiazhuang Kungfu | 18 | 8 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 29 | T H B H T H |
6 | Dalian Kuncheng | 17 | 7 | 5 | 5 | 23 | 22 | 1 | 26 | H B T T H T |
7 | Shanghai Jiading Huilong | 18 | 7 | 3 | 8 | 18 | 24 | -6 | 24 | T T B B T H |
8 | Heilongjiang Lava Spring | 17 | 5 | 8 | 4 | 22 | 22 | 0 | 23 | T H T H T T |
9 | Nanjing City | 18 | 6 | 5 | 7 | 23 | 25 | -2 | 23 | T H H B T T |
10 | Suzhou Dongwu | 18 | 5 | 7 | 6 | 18 | 17 | 1 | 22 | H B B T B H |
11 | ShaanXi Union | 17 | 6 | 4 | 7 | 24 | 25 | -1 | 22 | H T H B B T |
12 | Nantong Zhiyun | 18 | 6 | 4 | 8 | 21 | 22 | -1 | 22 | H B B T B B |
13 | Shenzhen Youth | 18 | 6 | 2 | 10 | 25 | 35 | -10 | 20 | H H T B B B |
14 | Dongguan Guanlian | 18 | 4 | 5 | 9 | 16 | 27 | -11 | 17 | B H B T T B |
15 | Qingdao Red Lions | 18 | 1 | 6 | 11 | 11 | 24 | -13 | 9 | B H B B B B |
16 | Guangxi Pingguo Haliao | 18 | 1 | 5 | 12 | 9 | 27 | -18 | 8 | B B H B B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc