Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Liaoning Tieren vs Chongqing Tonglianglong, 18h00 ngày 19/7
Kết quả Liaoning Tieren vs Chongqing Tonglianglong
Đối đầu Liaoning Tieren vs Chongqing Tonglianglong
Phong độ Liaoning Tieren gần đây
Phong độ Chongqing Tonglianglong gần đây
Hạng nhất Trung Quốc 2025: Liaoning Tieren vs Chongqing Tonglianglong
-
Giải đấu: Hạng nhất Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/7/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Liaoning Tieren vs Chongqing Tonglianglong trước đây
-
29/03/2025Chongqing Tonglianglong2 - 1Liaoning Tieren1 - 1L
-
07/07/2024Liaoning Tieren2 - 0Chongqing Tonglianglong0 - 0W
-
09/03/2024Chongqing Tonglianglong1 - 0Liaoning Tieren1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Liaoning Tieren vs Chongqing Tonglianglong
- Thống kê lịch sử đối đầu Liaoning Tieren vs Chongqing Tonglianglong: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Liaoning Tieren vs Chongqing Tonglianglong: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Trung Quốc | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Liaoning Tieren vs Chongqing Tonglianglong: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Liaoning Tieren (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Liaoning Tieren (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Liaoning Tieren thắng
Bại: là số trận Liaoning Tieren thua
Thắng: là số trận Liaoning Tieren thắng
Bại: là số trận Liaoning Tieren thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Trung Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Liaoning Tieren và Chongqing Tonglianglong trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shenyang City Public | 16 | 11 | 4 | 1 | 36 | 14 | 22 | 37 | T T H H T T |
2 | Chongqing Tonglianglong | 16 | 11 | 4 | 1 | 35 | 16 | 19 | 37 | H H B T T T |
3 | Guangzhou Shadow Leopard | 15 | 9 | 2 | 4 | 26 | 18 | 8 | 29 | B T T H T B |
4 | Yanbian Longding | 16 | 8 | 4 | 4 | 20 | 16 | 4 | 28 | T H T T H T |
5 | Shijiazhuang Kungfu | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 20 | 4 | 25 | B B T H B H |
6 | Nantong Zhiyun | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 18 | 2 | 22 | H T H B B T |
7 | Dalian Kuncheng | 15 | 6 | 4 | 5 | 19 | 19 | 0 | 22 | T B H B T T |
8 | Suzhou Dongwu | 16 | 5 | 6 | 5 | 18 | 16 | 2 | 21 | B B H B B T |
9 | Shanghai Jiading Huilong | 16 | 6 | 2 | 8 | 16 | 23 | -7 | 20 | T B T T B B |
10 | Shenzhen Youth | 16 | 6 | 2 | 8 | 23 | 31 | -8 | 20 | B T H H T B |
11 | ShaanXi Union | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 22 | -1 | 19 | T T H T H B |
12 | Heilongjiang Lava Spring | 15 | 3 | 8 | 4 | 19 | 22 | -3 | 17 | B H T H T H |
13 | Nanjing City | 16 | 4 | 5 | 7 | 20 | 24 | -4 | 17 | B B T H H B |
14 | Dongguan Guanlian | 16 | 3 | 5 | 8 | 14 | 24 | -10 | 14 | H H B H B T |
15 | Qingdao Red Lions | 16 | 1 | 6 | 9 | 10 | 21 | -11 | 9 | B H B H B B |
16 | Guangxi Pingguo Haliao | 16 | 1 | 4 | 11 | 8 | 25 | -17 | 7 | T B B B H B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc