Kết quả Liaoning Tieren vs Shijiazhuang Kungfu, 18h00 ngày 31/05
Kết quả Liaoning Tieren vs Shijiazhuang Kungfu
Đối đầu Liaoning Tieren vs Shijiazhuang Kungfu
Phong độ Liaoning Tieren gần đây
Phong độ Shijiazhuang Kungfu gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/05/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.92+1
0.84O 2.5
0.83U 2.5
0.931
1.53X
3.752
5.80Hiệp 1-0.5
1.03+0.5
0.75O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Liaoning Tieren vs Shijiazhuang Kungfu
-
Sân vận động: Shenyang Olympic Sports Center Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Trung Quốc 2025 » vòng 11
-
Liaoning Tieren vs Shijiazhuang Kungfu: Diễn biến chính
-
40'Tian YiNong0-0
-
45'0-0Ma Chongchong
-
60'Zhang Jiaming
Gui Zihan0-0 -
60'Wang Tianci
Jiarun Gao0-0 -
61'0-0Zhu Hai Wei
Olavio dos Santos Lima Filho -
71'0-0Ziming Liu
Jose Manuel Ayovi Plata -
73'Zhang Jiaming (Assist:Zang Yifeng)1-0
-
75'Xu Dong1-0
-
83'1-0Zhan Sainan
Ma Chongchong -
83'1-0Ziye Zhao
Wang Jingbin -
90'Zhao Jianbo
Ange Samuel1-0
-
Shenyang City Public vs Shijiazhuang Kungfu: Đội hình chính và dự bị
-
Shenyang City Public4-2-3-120Liu Weiguo19Haisheng Gao28Xu Dong5Li Peng6Jiarun Gao15Felipe Bezerra Rodrigues18Tian YiNong11Gui Zihan10Takahiro Kunimoto14Zang Yifeng8Ange Samuel29Wang Jingbin20Liu Le9Olavio dos Santos Lima Filho10An Yifei8Jose Manuel Ayovi Plata33Dankler Luiz de Souza Pereira14Ma Chongchong36Yang Yun19Liu Huan27Gao Huaze31Yi Luan
- Đội hình dự bị
-
1Kudirat Ablet27Yongze Chen32Mao Kai Yu36De ao Tian16Wang Tianci12Wu Jiongde25Yang Jian37Zhang Jiaming17Zhao Jianbo41Zheng ZhiyunJiajie Deng 2Lin Xiang 22Yufu Liu 5Ziming Liu 7Nie XuRan 1Ouyang Bang 23Pan Kui 4Jiashi Xu 37Bohan Yu 38Zhan Sainan 21Ziye Zhao 45Zhu Hai Wei 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Duan XinZhou Lin
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Liaoning Tieren vs Shijiazhuang Kungfu: Số liệu thống kê
-
Liaoning TierenShijiazhuang Kungfu
-
7Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
14Sút Phạt11
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
11Phạm lỗi14
-
-
5Việt vị3
-
-
4Cứu thua1
-
-
20Cản phá thành công18
-
-
12Thử thách9
-
-
86Pha tấn công68
-
-
58Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chongqing Tonglianglong | 11 | 8 | 3 | 0 | 22 | 8 | 14 | 27 | T T T T H H |
2 | Shenyang City Public | 11 | 8 | 2 | 1 | 27 | 11 | 16 | 26 | T T T H H T |
3 | Guangzhou Shadow Leopard | 11 | 7 | 1 | 3 | 22 | 14 | 8 | 22 | T T B T B T |
4 | Shijiazhuang Kungfu | 11 | 6 | 2 | 3 | 17 | 9 | 8 | 20 | T B T B T B |
5 | Yanbian Longding | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 13 | 0 | 17 | T H T B T T |
6 | Suzhou Dongwu | 11 | 4 | 5 | 2 | 11 | 6 | 5 | 17 | T T T B H B |
7 | Nantong Zhiyun | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 13 | 2 | 15 | H B T B T H |
8 | Dalian Kuncheng | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 14 | -3 | 15 | H T B T T B |
9 | ShaanXi Union | 11 | 4 | 2 | 5 | 17 | 17 | 0 | 14 | B B B T T T |
10 | Shanghai Jiading Huilong | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 13 | -2 | 14 | B H T B B T |
11 | Shenzhen Youth | 11 | 4 | 0 | 7 | 15 | 28 | -13 | 12 | B T B B T B |
12 | Nanjing City | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 17 | -3 | 12 | B B T T B B |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 11 | 1 | 6 | 4 | 12 | 18 | -6 | 9 | H B B H B H |
14 | Dongguan Guanlian | 11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 15 | -8 | 9 | B H B T B H |
15 | Qingdao Red Lions | 11 | 1 | 4 | 6 | 6 | 12 | -6 | 7 | B H B T B B |
16 | Guangxi Pingguo Haliao | 11 | 1 | 3 | 7 | 6 | 18 | -12 | 6 | H B B B H T |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc