Kết quả E. M. Mahdia vs A.S.Marsa, 21h00 ngày 11/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Tuynidi 2024-2025 » vòng 24

  • E. M. Mahdia vs A.S.Marsa: Diễn biến chính

  • 90'
    0-1
    goal Hedi Jertila
  • 90'
    0-2
    goal Amenallah Benhmida
  • 90'
    goal 
    1-2
  • BXH Hạng 2 Tuynidi
  • BXH bóng đá Tuynidi mới nhất
  • E. M. Mahdia vs A.S.Marsa: Số liệu thống kê

  • E. M. Mahdia
    A.S.Marsa
  • 0
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 1
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 0
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 27
    Pha tấn công
    32
  •  
     
  • 16
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH Hạng 2 Tuynidi 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 J.S. Kairouanaise 24 14 8 2 26 9 17 50 B H T B T T
2 AS Kasserine 23 13 5 5 25 14 11 44 H H T B T T
3 Sfax Railways 24 11 8 5 30 17 13 41 T H H T T H
4 Progres Sakiet Eddaier 24 11 6 7 30 21 9 39 B T T H B T
5 Oceano Kerkennah 23 10 8 5 32 19 13 38 H T H T H B
6 Redeyef 24 9 4 11 21 22 -1 31 B B T T H T
7 CO Sidi Bouzid 24 7 9 8 25 24 1 30 H B H B H T
8 BS Bouhajla 24 8 6 10 19 20 -1 30 T B B H H B
9 Stade Gabesien 23 8 6 9 12 17 -5 30 B B T B T H
10 AS Agareb 24 7 8 9 20 31 -11 29 B T B B H B
11 AS Djelma 24 7 5 12 20 23 -3 26 B T H B B B
12 Chebba 24 7 5 12 20 28 -8 26 T B T B H T
13 Jerba Midoun 24 6 7 11 12 20 -8 25 T B T T T B
14 Espoir Rogba 23 3 5 15 15 42 -27 14 B T B B B B