Kết quả Kudrivka vs PFC Oleksandria, 17h00 ngày 03/08
Kết quả Kudrivka vs PFC Oleksandria
Nhận định, Soi kèo Kudrivka vs Oleksandriya 17h00 ngày 3/8: Khác biệt đẳng cấp
Phong độ Kudrivka gần đây
Phong độ PFC Oleksandria gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/08/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025-2026Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.88-1
0.98O 2
0.79U 2
0.811
6.50X
3.602
1.44Hiệp 1+0.25
1.12-0.25
0.73O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kudrivka vs PFC Oleksandria
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 28°C - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Ukraine 2025-2026 » vòng 1
-
Kudrivka vs PFC Oleksandria: Diễn biến chính
-
18'Andriy Storchous (Assist:Artur Dumanyuk)1-0
-
26'1-1Anton Yashkov(OW)
-
32'1-1Fernando Henrique
-
36'1-1Theo Ndicka Matam
-
37'Yevgeniy Morozko2-1
-
42'2-1Tedi Cara
-
45'Oleksandr Kozak2-1
-
53'Andriy Storchous (Assist:Yevgeniy Morozko)3-1
-
56'3-1Anton Bol
-
63'3-1Kyrylo Kovalets
-
68'Maksym Melnychuk3-1
-
76'3-1Kyrylo Kovalets
-
88'Andriy Totovytskyy3-1
-
88'Vladyslav Shapoval3-1
-
88'3-1Miguel Campos
-
90'3-1Denys Shostak
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Kudrivka vs PFC Oleksandria: Số liệu thống kê
-
KudrivkaPFC Oleksandria
-
3Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng7
-
-
0Thẻ đỏ2
-
-
10Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
9Sút Phạt11
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
2Số đường chuyền0
-
-
11Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị0
-
-
4Cứu thua2
-
-
65Pha tấn công62
-
-
40Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Ukraine 2025/2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kudrivka | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
2 | Polissya Zhytomyr | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | Kolos Kovalyovka | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | Rukh Vynnyky | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Dynamo Kyiv | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | FC Shakhtar Donetsk | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | Obolon Kiev | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
8 | Zorya | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | Metalist 1925 Kharkiv | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | LNZ Lebedyn | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | Kryvbas | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
12 | SC Poltava | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
13 | Veres | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | FK Epitsentr Dunayivtsi | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | PFC Oleksandria | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
16 | FC Karpaty Lviv | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation