Kết quả Crawley Town vs Bristol Rovers, 22h00 ngày 22/03
Kết quả Crawley Town vs Bristol Rovers
Phong độ Crawley Town gần đây
Phong độ Bristol Rovers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 38Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.80O 2.5
0.83U 2.5
0.971
2.02X
3.502
3.15Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.70O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Crawley Town vs Bristol Rovers
-
Sân vận động: Broadfield Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 38
-
Crawley Town vs Bristol Rovers: Diễn biến chính
-
19'Kamari Doyle (Assist:Rushian Hepburn-Murphy)1-0
-
32'Charlie Barker1-0
-
45'1-0James Wilson
-
56'1-0Shaqai Forde
Luke Thomas -
56'1-0ODonkor Gatlin
Isaac Hutchinson -
57'Harry Forster
Jeremy Kelly1-0 -
57'Panutche Camara
Louie Watson1-0 -
70'Will Swan
Junior Quitirna1-0 -
70'Tyreece John Jules
Rushian Hepburn-Murphy1-0 -
71'Max Anderson
Bradley Ibrahim1-0 -
75'1-0Romaine Sawyers
Scott Sinclair -
76'1-0Lino da Cruz Sousa
Grant Ward -
76'1-0Sil Swinkels
Clinton Mola -
83'Thimothee Lo-Tutala1-0
-
Crawley Town vs Bristol Rovers: Đội hình chính và dự bị
-
Crawley Town3-5-1-132Thimothee Lo-Tutala28Josh Flint24Toby Mullarkey5Charlie Barker19Jeremy Kelly27Louie Watson10Liam Fraser23Bradley Ibrahim18Junior Quitirna26Kamari Doyle14Rushian Hepburn-Murphy19Isaac Hutchinson11Luke Thomas37Kofi Shaw7Scott Sinclair26Matt Butcher8Grant Ward32Jack Hunt5James Wilson17Connor Taylor6Clinton Mola31Jed Ward
- Đội hình dự bị
-
7Harry Forster12Panutche Camara9Will Swan45Tyreece John Jules6Max Anderson30Ben RadcliffeShaqai Forde 28ODonkor Gatlin 24Romaine Sawyers 14Sil Swinkels 25Lino da Cruz Sousa 3Matthew Hall 35Taylor Moore 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Scott LindseyJoey Barton
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Crawley Town vs Bristol Rovers: Số liệu thống kê
-
Crawley TownBristol Rovers
-
1Phạt góc1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút1
-
-
17Sút Phạt17
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
448Số đường chuyền335
-
-
80%Chuyền chính xác65%
-
-
17Phạm lỗi17
-
-
3Việt vị2
-
-
37Đánh đầu46
-
-
21Đánh đầu thành công21
-
-
1Cứu thua6
-
-
16Rê bóng thành công16
-
-
8Đánh chặn5
-
-
22Ném biên26
-
-
16Cản phá thành công16
-
-
3Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
16Long pass18
-
-
88Pha tấn công98
-
-
32Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 46 | 34 | 9 | 3 | 84 | 31 | 53 | 111 | H T T T T T |
2 | Wrexham | 46 | 27 | 11 | 8 | 67 | 34 | 33 | 92 | T H H T T T |
3 | Stockport County | 46 | 25 | 12 | 9 | 72 | 42 | 30 | 87 | T T H T T T |
4 | Charlton Athletic | 46 | 25 | 10 | 11 | 67 | 43 | 24 | 85 | H T T T B T |
5 | Wycombe Wanderers | 46 | 24 | 12 | 10 | 70 | 45 | 25 | 84 | T T T B B B |
6 | Leyton Orient | 46 | 24 | 6 | 16 | 72 | 48 | 24 | 78 | T T T T T T |
7 | Reading | 46 | 21 | 12 | 13 | 68 | 57 | 11 | 75 | T H B T T B |
8 | Bolton Wanderers | 46 | 20 | 8 | 18 | 67 | 70 | -3 | 68 | B B B B H H |
9 | Blackpool | 46 | 17 | 16 | 13 | 72 | 60 | 12 | 67 | B T B H B T |
10 | Huddersfield Town | 46 | 19 | 7 | 20 | 58 | 55 | 3 | 64 | B B B B B B |
11 | Lincoln City | 46 | 16 | 13 | 17 | 64 | 56 | 8 | 61 | H H T T B B |
12 | Barnsley | 46 | 17 | 10 | 19 | 69 | 73 | -4 | 61 | B T B H B T |
13 | Rotherham United | 46 | 16 | 11 | 19 | 54 | 59 | -5 | 59 | T B H B H T |
14 | Stevenage Borough | 46 | 15 | 12 | 19 | 42 | 50 | -8 | 57 | B B T B H H |
15 | Wigan Athletic | 46 | 13 | 17 | 16 | 40 | 42 | -2 | 56 | H T T H H H |
16 | Exeter City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 65 | -16 | 56 | H T H B T B |
17 | Mansfield Town | 46 | 15 | 9 | 22 | 60 | 73 | -13 | 54 | B H B B T T |
18 | Peterborough United | 46 | 13 | 12 | 21 | 68 | 81 | -13 | 51 | B H H H B B |
19 | Northampton Town | 46 | 12 | 15 | 19 | 48 | 66 | -18 | 51 | T H B T B H |
20 | Burton Albion | 46 | 11 | 14 | 21 | 49 | 66 | -17 | 47 | T H B T H B |
21 | Crawley Town | 46 | 12 | 10 | 24 | 57 | 83 | -26 | 46 | B B H T T T |
22 | Bristol Rovers | 46 | 12 | 7 | 27 | 44 | 76 | -32 | 43 | B B H B B B |
23 | Cambridge United | 46 | 9 | 11 | 26 | 45 | 73 | -28 | 38 | T B T B B B |
24 | Shrewsbury Town | 46 | 8 | 9 | 29 | 41 | 79 | -38 | 33 | B H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh