Kết quả Valenciennes vs Le Mans, 00h30 ngày 26/04
Kết quả Valenciennes vs Le Mans
Đối đầu Valenciennes vs Le Mans
Phong độ Valenciennes gần đây
Phong độ Le Mans gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.87-0.25
0.95O 2.25
1.04U 2.25
0.821
3.00X
3.002
2.20Hiệp 1+0
1.21-0
0.70O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Valenciennes vs Le Mans
-
Sân vận động: Stade du Hainaut
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Pháp 2024-2025 » vòng 31
-
Valenciennes vs Le Mans: Diễn biến chính
-
32'Mathias Oyewusi Kehinde0-0
-
36'0-0Vincent Burlet
-
38'Julien Masson0-0
-
50'Sambou Sissoko0-0
-
78'Alexandre Coeff0-0
-
81'0-0Samuel Yohou
-
83'0-0Samuel Yohou
-
87'0-1
Antoine Rabillard (Assist:Dame Gueye)
- BXH Hạng 3 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Valenciennes vs Le Mans: Số liệu thống kê
-
ValenciennesLe Mans
-
5Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
6Tổng cú sút16
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài10
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
106Pha tấn công95
-
-
61Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng 3 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 30 | 19 | 4 | 7 | 49 | 24 | 25 | 61 | T H T T T T |
2 | Le Mans | 30 | 16 | 7 | 7 | 44 | 29 | 15 | 55 | B H T T T H |
3 | Boulogne | 30 | 14 | 10 | 6 | 42 | 33 | 9 | 52 | T B H T H B |
4 | Dijon | 30 | 12 | 11 | 7 | 36 | 30 | 6 | 47 | H B T T T H |
5 | Aubagne | 30 | 12 | 6 | 12 | 39 | 32 | 7 | 42 | B H H B T T |
6 | Orleans US 45 | 30 | 11 | 9 | 10 | 40 | 39 | 1 | 42 | H H B T B B |
7 | Bourg Peronnas | 30 | 10 | 10 | 10 | 23 | 27 | -4 | 40 | T T B H B H |
8 | Concarneau | 30 | 10 | 9 | 11 | 42 | 42 | 0 | 39 | H H T H H T |
9 | Valenciennes | 30 | 9 | 12 | 9 | 32 | 32 | 0 | 39 | B B B H B H |
10 | FC Rouen | 30 | 9 | 11 | 10 | 39 | 36 | 3 | 38 | B H T T B H |
11 | Sochaux | 30 | 8 | 14 | 8 | 29 | 28 | 1 | 38 | H H T B B T |
12 | Versailles 78 | 31 | 8 | 12 | 11 | 41 | 42 | -1 | 36 | H H B B T T |
13 | Villefranche | 31 | 7 | 13 | 11 | 29 | 36 | -7 | 34 | H H B B H H |
14 | Quevilly | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 41 | -12 | 34 | H B H T B B |
15 | Paris 13 Atletico | 30 | 6 | 13 | 11 | 28 | 35 | -7 | 31 | T H H B H H |
16 | Chateauroux | 30 | 7 | 8 | 15 | 37 | 61 | -24 | 29 | B H B T B H |
17 | Nimes | 30 | 6 | 10 | 14 | 22 | 34 | -12 | 28 | B B T B H B |
Upgrade Team
Relegation