Kết quả Real Pharma Ovidiopol vs FC Uzhgorod, 14h00 ngày 26/07
Kết quả Real Pharma Ovidiopol vs FC Uzhgorod
Đối đầu Real Pharma Ovidiopol vs FC Uzhgorod
Phong độ Real Pharma Ovidiopol gần đây
Phong độ FC Uzhgorod gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/07/202514:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025-2026Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.00-1
0.80O 2.75
0.88U 2.75
0.931
5.25X
4.002
1.48Hiệp 1+0.5
0.75-0.5
1.05O 1.25
1.08U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Pharma Ovidiopol vs FC Uzhgorod
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 3 Ukraine 2025-2026 » vòng 1
-
Real Pharma Ovidiopol vs FC Uzhgorod: Diễn biến chính
-
28'0-1
Oleg Vyshnevskyi
-
38'Faber A.1-1
- BXH Hạng 3 Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Real Pharma Ovidiopol vs FC Uzhgorod: Số liệu thống kê
-
Real Pharma OvidiopolFC Uzhgorod
-
2Phạt góc11
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
4Tổng cú sút26
-
-
1Sút trúng cầu môn10
-
-
3Sút ra ngoài16
-
-
67Pha tấn công129
-
-
36Tấn công nguy hiểm101
-
BXH Hạng 3 Ukraine 2025/2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Niva Vinica | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
2 | Hirnyk-Sport | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
3 | Real Pharma Ovidiopol | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
4 | Lokomotiv Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Chayka Petropavlovsk Borshchagovka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | FC Uzhgorod | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | Chernomorets Odessa II | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
8 | FC Trostianets | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
9 | Kolos Kovalivka II | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
10 | Skala 1911 Stryi | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
11 | FC Vilkhivtsi | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
12 | Kulykiv | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
13 | Nyva Ternopil B | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
14 | Polissya Zhytomyr B | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
15 | Oleksandriya B | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
16 | Lisne | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
17 | FC Livyi Bereh Kyiv B | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
18 | Rebel Kyiv | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
19 | Atlet Kiev | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
20 | Penuel Kryvyi Rih | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | FC Bukovyna Chernivtsi II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | Metalurh Zaporizhya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | Dinaz Vyshgorod | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |