Kết quả Hirnyk-Sport vs FC Trostianets, 18h00 ngày 27/07
Kết quả Hirnyk-Sport vs FC Trostianets
Đối đầu Hirnyk-Sport vs FC Trostianets
Phong độ Hirnyk-Sport gần đây
Phong độ FC Trostianets gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/07/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025-2026Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.08+0.25
0.72O 2
0.90U 2
0.901
2.40X
2.702
3.00Hiệp 1+0
0.71-0
1.07O 0.75
0.78U 0.75
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hirnyk-Sport vs FC Trostianets
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Ukraine 2025-2026 » vòng 1
-
Hirnyk-Sport vs FC Trostianets: Diễn biến chính
-
33'0-1
Timofiy Khussin
-
44'0-1
-
55'0-2
Vadim Taranushych
-
77'0-3
Maxim Cheglov
-
87'0-3
- BXH Hạng 3 Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Hirnyk-Sport vs FC Trostianets: Số liệu thống kê
-
Hirnyk-SportFC Trostianets
-
1Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
2Tổng cú sút13
-
-
0Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài8
-
-
71Pha tấn công110
-
-
20Tấn công nguy hiểm65
-
BXH Hạng 3 Ukraine 2025/2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Niva Vinica | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
2 | Hirnyk-Sport | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
3 | Real Pharma Ovidiopol | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
4 | Lokomotiv Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Chayka Petropavlovsk Borshchagovka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | FC Uzhgorod | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | Chernomorets Odessa II | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
8 | FC Trostianets | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
9 | Kolos Kovalivka II | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
10 | Skala 1911 Stryi | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
11 | FC Vilkhivtsi | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
12 | Kulykiv | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
13 | Nyva Ternopil B | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
14 | Polissya Zhytomyr B | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
15 | Oleksandriya B | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
16 | Lisne | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
17 | FC Livyi Bereh Kyiv B | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
18 | Rebel Kyiv | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
19 | Atlet Kiev | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
20 | Penuel Kryvyi Rih | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | FC Bukovyna Chernivtsi II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | Metalurh Zaporizhya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | Dinaz Vyshgorod | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |