Phong độ FC Trostianets gần đây, KQ FC Trostianets mới nhất
Phong độ FC Trostianets gần đây
-
27/07/2025Hirnyk-SportFC Trostianets0 - 1W
-
17/05/2025Lokomotiv KyivFC Trostianets0 - 0L
-
11/05/2025FC TrostianetsHirnyk-Sport0 - 0W
-
04/05/2025Chayka Petropavlovsk BorshchagovkaFC Trostianets0 - 0L
-
26/04/2025FC TrostianetsFC Chernigiv0 - 0D
-
19/04/2025Kolos Kovalivka IIFC Trostianets1 - 0L
-
11/04/2025FC TrostianetsOleksandriya B0 - 0D
-
06/11/2024FC TrostianetsMetalist 1925 Kharkiv B0 - 1L
-
02/11/2024FC TrostianetsKolos Kovalivka II0 - 0W
-
21/07/2025FC TrostianetsSC Poltava U211 - 0W
Thống kê phong độ FC Trostianets gần đây, KQ FC Trostianets mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ FC Trostianets gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng 3 Ukraine | 9 | 3 | 2 | 4 |
Phong độ FC Trostianets gần đây: theo giải đấu
-
21/07/2025FC TrostianetsSC Poltava U211 - 0W
-
27/07/2025Hirnyk-SportFC Trostianets0 - 1W
-
17/05/2025Lokomotiv KyivFC Trostianets0 - 0L
-
11/05/2025FC TrostianetsHirnyk-Sport0 - 0W
-
04/05/2025Chayka Petropavlovsk BorshchagovkaFC Trostianets0 - 0L
-
26/04/2025FC TrostianetsFC Chernigiv0 - 0D
-
19/04/2025Kolos Kovalivka IIFC Trostianets1 - 0L
-
11/04/2025FC TrostianetsOleksandriya B0 - 0D
-
06/11/2024FC TrostianetsMetalist 1925 Kharkiv B0 - 1L
-
02/11/2024FC TrostianetsKolos Kovalivka II0 - 0W
- Kết quả FC Trostianets mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FC Trostianets mới nhất ở giải Hạng 3 Ukraine
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Trostianets gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Trostianets (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
FC Trostianets (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 3 Ukraine mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Niva Vinica | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
2 | Hirnyk-Sport | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
3 | Real Pharma Ovidiopol | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
4 | Lokomotiv Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Chayka Petropavlovsk Borshchagovka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | FC Uzhgorod | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | Chernomorets Odessa II | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
8 | FC Trostianets | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
9 | Kolos Kovalivka II | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
10 | Skala 1911 Stryi | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
11 | FC Vilkhivtsi | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
12 | Kulykiv | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
13 | Nyva Ternopil B | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
14 | Polissya Zhytomyr B | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
15 | Oleksandriya B | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
16 | Lisne | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
17 | FC Livyi Bereh Kyiv B | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
18 | Rebel Kyiv | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
19 | Atlet Kiev | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
20 | Penuel Kryvyi Rih | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | FC Bukovyna Chernivtsi II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | Metalurh Zaporizhya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | Dinaz Vyshgorod | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ukraine