Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Hirnyk-Sport vs FC Trostianets, 18h00 ngày 27/7
Kết quả Hirnyk-Sport vs FC Trostianets
Đối đầu Hirnyk-Sport vs FC Trostianets
Phong độ Hirnyk-Sport gần đây
Phong độ FC Trostianets gần đây
Hạng 3 Ukraine 2025-2026: Hirnyk-Sport vs FC Trostianets
-
Giải đấu: Hạng 3 UkraineMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 27/7/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hirnyk-Sport vs FC Trostianets trước đây
-
11/05/2025FC Trostianets1 - 0Hirnyk-Sport0 - 0L
-
28/09/2024Hirnyk-Sport0 - 0FC Trostianets0 - 0D
-
15/08/2023FC Trostianets1 - 2Hirnyk-Sport0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Hirnyk-Sport vs FC Trostianets
- Thống kê lịch sử đối đầu Hirnyk-Sport vs FC Trostianets: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hirnyk-Sport vs FC Trostianets: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Ukraine | 2 | 0 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Ukraine | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hirnyk-Sport vs FC Trostianets: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hirnyk-Sport (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hirnyk-Sport (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hirnyk-Sport thắng
Bại: là số trận Hirnyk-Sport thua
Thắng: là số trận Hirnyk-Sport thắng
Bại: là số trận Hirnyk-Sport thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Ukraine mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hirnyk-Sport và FC Trostianets trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Ukraine mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Ukraine 2025-2026:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Polissya Zhytomyr B | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
2 | Rebel Kyiv | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | Real Pharma Ovidiopol | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
4 | FC Uzhgorod | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
5 | Niva Vinica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Metalurh Zaporizhya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Hirnyk-Sport | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Lokomotiv Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Dinaz Vyshgorod | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Chayka Petropavlovsk Borshchagovka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Oleksandriya B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Lisne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | FC Livyi Bereh Kyiv B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | FC Trostianets | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Kolos Kovalivka II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | FC Vilkhivtsi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Kulykiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Nyva Ternopil B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Atlet Kiev | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Penuel Kryvyi Rih | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | FC Bukovyna Chernivtsi II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | Chernomorets Odessa II | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
23 | Skala 1911 Stryi | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
Cập nhật: