Kết quả CA Brown Adrogue vs Liniers, 01h00 ngày 11/05
-
Chủ nhật, Ngày 11/05/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.74+0.25
1.02O 2
0.84U 2
0.921
1.80X
3.302
4.20Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.60O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CA Brown Adrogue vs Liniers
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Argentina Prim C Metropolitana 2025 » vòng 15
-
CA Brown Adrogue vs Liniers: Diễn biến chính
-
38'Leandro Lugarzo0-0
-
43'Leandro Lugarzo0-0
-
57'0-0Mateo Gridel
-
65'Mariano Pieres0-0
-
77'0-1
Diego Guallama
-
78'0-1Diego Guallama
-
85'Lautaro Lovazzano0-1
-
88'0-1Ignacio Sallaberry
-
90'0-1Ramiro Reynoso
- BXH Argentina Prim C Metropolitana
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
CA Brown Adrogue vs Liniers: Số liệu thống kê
-
CA Brown AdrogueLiniers
-
6Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
2Thẻ đỏ0
-
-
3Tổng cú sút5
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
1Sút ra ngoài4
-
-
67Pha tấn công80
-
-
57Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Argentina Prim C Metropolitana 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferrocarril Midland | 19 | 10 | 7 | 2 | 22 | 5 | 17 | 37 | T B T T T H |
2 | Real Pilar | 19 | 10 | 6 | 3 | 26 | 13 | 13 | 36 | T B T H T T |
3 | Argentino de Merlo | 19 | 9 | 5 | 5 | 23 | 15 | 8 | 32 | T B T T T T |
4 | Club Atletico Acassuso | 19 | 8 | 7 | 4 | 20 | 16 | 4 | 31 | H T T H H T |
5 | Villa San Carlos | 18 | 9 | 3 | 6 | 24 | 22 | 2 | 30 | H B B H T T |
6 | Excursionistas | 19 | 8 | 5 | 6 | 18 | 16 | 2 | 29 | T T B T T B |
7 | Sportivo Dock Sud | 19 | 7 | 7 | 5 | 28 | 25 | 3 | 28 | H B T H T B |
8 | CA Brown Adrogue | 19 | 7 | 7 | 5 | 18 | 15 | 3 | 28 | B H T H T H |
9 | Deportivo Merlo | 18 | 6 | 7 | 5 | 15 | 15 | 0 | 25 | H B H T H H |
10 | UAI Urquiza | 19 | 5 | 10 | 4 | 16 | 18 | -2 | 25 | H T H H T T |
11 | Liniers | 19 | 7 | 3 | 9 | 24 | 21 | 3 | 24 | T B B B B B |
12 | Argentino de Quilmes | 19 | 5 | 9 | 5 | 19 | 19 | 0 | 24 | H T H B B H |
13 | San Martin Burzaco | 19 | 6 | 6 | 7 | 19 | 24 | -5 | 24 | B H B H B T |
14 | Deportivo Laferrere | 19 | 5 | 8 | 6 | 21 | 20 | 1 | 23 | T H B T B T |
15 | Villa Dalmine | 19 | 5 | 8 | 6 | 20 | 24 | -4 | 23 | H H T B B B |
16 | Comunicaciones BsAs | 19 | 6 | 4 | 9 | 17 | 18 | -1 | 22 | H B B T B B |
17 | Flandria | 19 | 5 | 7 | 7 | 12 | 16 | -4 | 22 | H H B H H T |
18 | Deportivo Armenio | 18 | 4 | 8 | 6 | 13 | 18 | -5 | 20 | B B T H B H |
19 | Sportivo Italiano | 19 | 3 | 9 | 7 | 13 | 16 | -3 | 18 | T H B T H B |
20 | Sacachispas | 19 | 1 | 9 | 9 | 11 | 24 | -13 | 12 | H B B B H B |
21 | CA Fenix Pilar | 19 | 1 | 7 | 11 | 8 | 27 | -19 | 10 | B B B H B H |
Title Play-offs