Kết quả CA Brown Adrogue vs Sacachispas, 01h00 ngày 13/04
Kết quả CA Brown Adrogue vs Sacachispas
Đối đầu CA Brown Adrogue vs Sacachispas
Phong độ CA Brown Adrogue gần đây
Phong độ Sacachispas gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.93+0.75
0.83O 1.75
0.87U 1.75
0.891
1.67X
3.102
5.80Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
0.95O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CA Brown Adrogue vs Sacachispas
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Argentina Prim C Metropolitana 2025 » vòng 11
-
CA Brown Adrogue vs Sacachispas: Diễn biến chính
-
34'0-1
Santiago Roman Brotzman
-
38'0-1Santiago Roman Brotzman
-
41'Matias Sproat0-1
-
45'0-2
Santiago Roman Brotzman
-
51'0-2Alan Visco
-
62'0-3Leandro Lugarzo(OW)
-
77'0-3Kevin Romero
- BXH Argentina Prim C Metropolitana
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
CA Brown Adrogue vs Sacachispas: Số liệu thống kê
-
CA Brown AdrogueSacachispas
-
9Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
13Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài6
-
-
122Pha tấn công95
-
-
91Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Argentina Prim C Metropolitana 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferrocarril Midland | 18 | 10 | 6 | 2 | 22 | 5 | 17 | 36 | H T B T T T |
2 | Real Pilar | 18 | 9 | 6 | 3 | 25 | 13 | 12 | 33 | T T B T H T |
3 | Argentino de Merlo | 19 | 9 | 5 | 5 | 23 | 15 | 8 | 32 | T B T T T T |
4 | Club Atletico Acassuso | 19 | 8 | 7 | 4 | 20 | 16 | 4 | 31 | H T T H H T |
5 | Villa San Carlos | 18 | 9 | 3 | 6 | 24 | 22 | 2 | 30 | H B B H T T |
6 | Excursionistas | 19 | 8 | 5 | 6 | 18 | 16 | 2 | 29 | T T B T T B |
7 | Sportivo Dock Sud | 19 | 7 | 7 | 5 | 28 | 25 | 3 | 28 | H B T H T B |
8 | CA Brown Adrogue | 19 | 7 | 7 | 5 | 18 | 15 | 3 | 28 | B H T H T H |
9 | Deportivo Merlo | 18 | 6 | 7 | 5 | 15 | 15 | 0 | 25 | H B H T H H |
10 | UAI Urquiza | 19 | 5 | 10 | 4 | 16 | 18 | -2 | 25 | H T H H T T |
11 | Liniers | 19 | 7 | 3 | 9 | 24 | 21 | 3 | 24 | T B B B B B |
12 | Argentino de Quilmes | 19 | 5 | 9 | 5 | 19 | 19 | 0 | 24 | H T H B B H |
13 | San Martin Burzaco | 19 | 6 | 6 | 7 | 19 | 24 | -5 | 24 | B H B H B T |
14 | Villa Dalmine | 19 | 5 | 8 | 6 | 20 | 24 | -4 | 23 | H H T B B B |
15 | Comunicaciones BsAs | 18 | 6 | 4 | 8 | 17 | 17 | 0 | 22 | T H B B T B |
16 | Flandria | 19 | 5 | 7 | 7 | 12 | 16 | -4 | 22 | H H B H H T |
17 | Deportivo Laferrere | 18 | 4 | 8 | 6 | 19 | 19 | 0 | 20 | H T H B T B |
18 | Deportivo Armenio | 18 | 4 | 8 | 6 | 13 | 18 | -5 | 20 | B B T H B H |
19 | Sportivo Italiano | 18 | 3 | 9 | 6 | 12 | 14 | -2 | 18 | T T H B T H |
20 | Sacachispas | 19 | 1 | 9 | 9 | 11 | 24 | -13 | 12 | H B B B H B |
21 | CA Fenix Pilar | 18 | 1 | 6 | 11 | 8 | 27 | -19 | 9 | H B B B H B |
Title Play-offs