Kết quả Byasen Toppfot vs Ranheim 2, 20h00 ngày 22/06
-
Chủ nhật, Ngày 22/06/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.78-0
0.98O 3.5
0.55U 3.5
1.301
2.30X
3.702
2.45Hiệp 1+0
0.85-0
0.89O 1.75
0.99U 1.75
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Byasen Toppfot vs Ranheim 2
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 4 Nauy 2025 » vòng 11
-
Byasen Toppfot vs Ranheim 2: Diễn biến chính
-
40'0-0
-
45'0-1
Dennis Torp-Helland
-
52'0-1
-
60'0-1
-
61'Brage Aune1-1
-
85'1-1
-
90'1-1
- BXH Hạng 4 Nauy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Byasen Toppfot vs Ranheim 2: Số liệu thống kê
-
Byasen ToppfotRanheim 2
-
5Phạt góc10
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
6Phạm lỗi15
-
-
4Việt vị3
-
-
63Pha tấn công72
-
-
50Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng 4 Nauy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 14 | 11 | 2 | 1 | 39 | 17 | 22 | 35 | T T T H T T |
2 | Fram Larvik | 14 | 9 | 3 | 2 | 31 | 15 | 16 | 30 | T T T T T B |
3 | Sparta Sarpsborg B | 13 | 8 | 2 | 3 | 29 | 17 | 12 | 26 | T T B T H T |
4 | Orn-Horten | 13 | 6 | 3 | 4 | 25 | 18 | 7 | 21 | H T T B H T |
5 | Oppsal | 13 | 6 | 3 | 4 | 24 | 20 | 4 | 21 | H H T B T T |
6 | Grei | 14 | 6 | 2 | 6 | 31 | 25 | 6 | 20 | T T T B B B |
7 | Stabaek B | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 21 | 1 | 20 | H B B B T T |
8 | Lokomotiv Oslo | 14 | 5 | 4 | 5 | 18 | 25 | -7 | 19 | T H B H B T |
9 | Drobak-Frogn IL | 14 | 3 | 6 | 5 | 21 | 29 | -8 | 15 | H T H H B T |
10 | Odd Grenland 2 | 13 | 4 | 1 | 8 | 29 | 28 | 1 | 13 | B B H T B B |
11 | Fredrikstad B | 13 | 4 | 1 | 8 | 25 | 35 | -10 | 13 | B B B B B T |
12 | Ready | 13 | 3 | 2 | 8 | 16 | 30 | -14 | 11 | T B B T H B |
13 | Pors Grenland B | 14 | 3 | 2 | 9 | 18 | 35 | -17 | 11 | B B B B B B |
14 | Flint | 13 | 3 | 1 | 9 | 19 | 32 | -13 | 10 | T B B H T B |