Kết quả Funnefoss/Vormsund vs Harstad, 21h00 ngày 09/06
Kết quả Funnefoss/Vormsund vs Harstad
Đối đầu Funnefoss/Vormsund vs Harstad
Phong độ Funnefoss/Vormsund gần đây
Phong độ Harstad gần đây
-
Thứ hai, Ngày 09/06/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.71-0.5
1.05O 4
0.95U 4
0.811
2.70X
4.402
1.95Hiệp 1+0.25
0.66-0.25
1.08O 1.75
0.92U 1.75
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Funnefoss/Vormsund vs Harstad
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 4 Nauy 2025 » vòng 9
-
Funnefoss/Vormsund vs Harstad: Diễn biến chính
-
3'0-1
Ulrik Rotvold Celius
-
7'0-2
Bakli J.
-
71'0-2
-
83'0-2
-
88'0-3
Nicholas Johnsen
-
89'0-3
-
90'0-3
-
90'0-3
-
90'0-3
- BXH Hạng 4 Nauy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Funnefoss/Vormsund vs Harstad: Số liệu thống kê
-
Funnefoss/VormsundHarstad
-
4Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút22
-
-
5Sút trúng cầu môn8
-
-
4Sút ra ngoài14
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
125Pha tấn công131
-
-
78Tấn công nguy hiểm75
-
BXH Hạng 4 Nauy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 13 | 10 | 2 | 1 | 37 | 17 | 20 | 32 | T T T T H T |
2 | Fram Larvik | 13 | 9 | 3 | 1 | 31 | 13 | 18 | 30 | T T T T T T |
3 | Sparta Sarpsborg B | 13 | 8 | 2 | 3 | 29 | 17 | 12 | 26 | T T B T H T |
4 | Orn-Horten | 13 | 6 | 3 | 4 | 25 | 18 | 7 | 21 | H T T B H T |
5 | Oppsal | 13 | 6 | 3 | 4 | 24 | 20 | 4 | 21 | H H T B T T |
6 | Grei | 13 | 6 | 2 | 5 | 29 | 22 | 7 | 20 | B T T T B B |
7 | Stabaek B | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 21 | 1 | 20 | H B B B T T |
8 | Lokomotiv Oslo | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 23 | -8 | 16 | H T H B H B |
9 | Odd Grenland 2 | 13 | 4 | 1 | 8 | 29 | 28 | 1 | 13 | B B H T B B |
10 | Fredrikstad B | 13 | 4 | 1 | 8 | 25 | 35 | -10 | 13 | B B B B B T |
11 | Drobak-Frogn IL | 13 | 2 | 6 | 5 | 17 | 27 | -10 | 12 | B H T H H B |
12 | Ready | 13 | 3 | 2 | 8 | 16 | 30 | -14 | 11 | T B B T H B |
13 | Pors Grenland B | 13 | 3 | 2 | 8 | 16 | 31 | -15 | 11 | B B B B B B |
14 | Flint | 13 | 3 | 1 | 9 | 19 | 32 | -13 | 10 | T B B H T B |