Kết quả Molde B vs Surnadal, 20h00 ngày 12/07
Kết quả Molde B vs Surnadal
Đối đầu Molde B vs Surnadal
Phong độ Molde B gần đây
Phong độ Surnadal gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/07/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.98+1.75
0.83O 4.25
0.90U 4.25
0.901
1.33X
5.002
5.50Hiệp 1-1
1.04+1
0.76O 2
1.00U 2
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Molde B vs Surnadal
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 4 - 1
Hạng 4 Nauy 2025 » vòng 14
-
Molde B vs Surnadal: Diễn biến chính
-
5'0-1
Frikk Talgo
-
19'Igor Fabian Gosik1-1
-
21'Magnus Fjortoft Lovik2-1
-
38'Magnus Fjortoft Lovik3-1
-
40'Igor Fabian Gosik4-1
-
47'Magnus Fjortoft Lovik5-1
-
54'Magnus Fjortoft Lovik6-1
-
77'6-1
-
84'6-1
-
89'Gustav Kjolstad Nyheim7-1
- BXH Hạng 4 Nauy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Molde B vs Surnadal: Số liệu thống kê
-
Molde BSurnadal
-
8Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
19Tổng cú sút8
-
-
12Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
7Phạm lỗi3
-
-
2Việt vị3
-
-
66Pha tấn công65
-
-
49Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Hạng 4 Nauy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 14 | 11 | 2 | 1 | 39 | 17 | 22 | 35 | T T T H T T |
2 | Fram Larvik | 14 | 9 | 3 | 2 | 31 | 15 | 16 | 30 | T T T T T B |
3 | Sparta Sarpsborg B | 13 | 8 | 2 | 3 | 29 | 17 | 12 | 26 | T T B T H T |
4 | Orn-Horten | 14 | 7 | 3 | 4 | 29 | 19 | 10 | 24 | T T B H T T |
5 | Stabaek B | 14 | 7 | 2 | 5 | 25 | 21 | 4 | 23 | B B B T T T |
6 | Oppsal | 14 | 6 | 3 | 5 | 24 | 23 | 1 | 21 | H T B T T B |
7 | Grei | 14 | 6 | 2 | 6 | 31 | 25 | 6 | 20 | T T T B B B |
8 | Lokomotiv Oslo | 14 | 5 | 4 | 5 | 18 | 25 | -7 | 19 | T H B H B T |
9 | Drobak-Frogn IL | 14 | 3 | 6 | 5 | 21 | 29 | -8 | 15 | H T H H B T |
10 | Odd Grenland 2 | 14 | 4 | 1 | 9 | 30 | 32 | -2 | 13 | B H T B B B |
11 | Fredrikstad B | 13 | 4 | 1 | 8 | 25 | 35 | -10 | 13 | B B B B B T |
12 | Ready | 13 | 3 | 2 | 8 | 16 | 30 | -14 | 11 | T B B T H B |
13 | Pors Grenland B | 14 | 3 | 2 | 9 | 18 | 35 | -17 | 11 | B B B B B B |
14 | Flint | 13 | 3 | 1 | 9 | 19 | 32 | -13 | 10 | T B B H T B |